“Shall” được dùng để đưa ra lời đề nghị, lời mời, diễn tả một ý định nào đó hoặc đưa ra điều lệnh trong giấy tờ luật,… Vậy cụ thể, “shall” được sử dụng như thế nào? Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ bật mí các kiến thức này, đồng thời phân biệt “shall” với “will”, “would”, “should” trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Định nghĩa của “shall” trong tiếng Anh
“Shall” có nghĩa là “nên, sẽ làm gì; chắc sẽ phải/ nhất định sẽ phải làm gì đó”.
Phiên âm: /ʃæl/
Cách phát âm:
Thể phủ định của “shall” là “shall not = shan’t”.
Ví dụ:
- We shall learn more about it.
Chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về vấn đề này.
- You shall have this book tomorrow.
Thế nào ngày mai bạn cũng có quyển sách này.
- I shall not consult Jane’s pleasure.
Mình sẽ không hỏi ý muốn của Jane đâu.
2. Cách dùng cấu trúc “shall”
Cấu trúc:
(+) S + shall + V
(-) S + shall not/ shaln’t + V
(?) Shall + S + V…?
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ nguyên thể
“Shall” được dùng với cả chủ ngữ ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba. Trước đây, “shall” được dùng để thay thế cho “will” khi câu có chủ ngữ là “I”, “we”. Tuy nhiên, cách dùng này ngày nay đã không còn phổ biến, đặc biệt là trong văn nói.
Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và ngôi của danh từ trong câu mà “shall” có thể dùng để nói về tương lai, đưa ra lời mời, lời đề nghị hoặc gợi ý, xin lời khuyên hoặc diễn đạt một điều lệnh nào đó đã được quy định trong văn bản. Hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết ngay trong phần này nhé!
>>> Xem thêm: Các ngôi trong Tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức cần biết ĐẦY ĐỦ nhất
2.1. “Shall” dùng với chủ ngữ ở ngôi thứ nhất
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Đưa ra dự đoán hoặc nói về tương lai. | – We shall study harder and we shall pass the exam. Chúng ta sẽ học tập chăm chỉ hơn và chúng ta sẽ thông qua kỳ thi. – We shall all miss Henry. Chúng mình sẽ nhớ cậu Henry. |
Đưa ra lời đề nghị | – Shall we travel to Hoi An this holiday? Chúng ta sẽ đi du lịch ở Hội An vào kỳ nghỉ này nhé? – Shall I wait for you near our school? Mình đợi bạn ở gần trường học nhé? |
Đưa ra lời gợi ý | – Let’s look at the picture again, shall we? Chúng ta cùng nhìn lại bức tranh đó thì sao? – Shall we meet at the BHD cinema? Chúng ta gặp nhau tại rạp chiếu phim BHD được không? |
Xin một lời khuyên | – What shall we do this holiday? Chúng ta sẽ làm gì vào dịp nghỉ lễ này? – How shall I do this exercise? Mình sẽ làm bài tập này như thế nào đây? |
2.2. “Shall” dùng ở ngôi thứ 2 và thứ 3
“Shall” ít khi được sử dụng ở ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3 trong văn nói hiện đại. “Shall” được dùng ở 2 ngôi này chủ yếu để diễn tả một ý định hoặc chỉ ra một điều lệnh nào đó đã được quy định trong văn bản hay luật pháp.
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả một ý định | – You shall go to your grandparents’ house this afternoon. Chiều nay con sẽ về nhà ông bà ngoại nhé. – She shan’t let her come here. (I won’t let her come here.) Cô ấy sẽ không đến. |
Diễn tả mệnh lệnh | – No authorization shall be given without her written consent. Không ai được phép làm như vậy mà không có giấy phép do cô ấy ký. – Car hire shall be responsible for the maintenance of the vehicle. Người thuê xe hơi phải chịu trách nhiệm trong việc bảo trì phương tiện. |
2.3. Lưu ý khi dùng “shall”
Sau đây là một số lưu ý khi dùng “shall” mà bạn cần phải nắm vững để không sử dụng sai cấu trúc này:
- Với ý nghĩa diễn tả một điều lệnh, “shall” được dùng chủ yếu trong các văn bản pháp lý hay trong những văn bản quy định của công ty, tổ chức,… Trong tiếng Anh giao tiếp, bạn có thể dùng “must” hoặc “have to” thay cho “shall” trong trường hợp này.
- Ngoài ra, trong tiểu thuyết hay trong truyện, bạn còn thường bắt gặp cấu trúc “shall you?” được sử dụng thay cho thì tương lai tiếp diễn bởi tính ngắn gọn của nó so với thì này.
3. Phân biệt “shall”, “will”, “would”, “should”
Bốn động từ khuyết thiếu “shall”, “will”, “would”, “should” đều được dùng trong các trường hợp đưa ra lời mời hay lời đề nghị, vì vậy nên rất dễ gây nhầm lẫn với người học. Cùng FLYER xem qua bảng sau để phân biệt hiệu quả hơn các từ này nhé.
Tiêu chí | SHALL | WILL | WOULD | SHOULD |
---|---|---|---|---|
Cách dùng | – Dự đoán hoặc nói về tương lai – Đưa ra lời đề nghị, lời gợi ý một cách lịch sự – Xin một lời khuyên – Diễn tả một ý định – Diễn tả mệnh lệnh được quy định trong nội quy hoặc trong văn bản pháp lý | – Nói về một sự việc nào đó trong tương lai mà bạn tin rằng sắp xảy ra hoặc chắc chắn sẽ xảy ra. – Nói với người khác về một việc mà bạn muốn làm hoặc quyết tâm làm. – Hỏi hoặc đề nghị ai làm điều gì. | – Nói về tương lai từ một điểm nhìn trong quá khứ. – Mời ai đó làm gì một cách lịch sự. – Nói về một giả định, điều mà người nói tưởng tượng ra. | – Hỏi ý kiến của ai đó. – Nhấn mạnh ai đó nên làm điều gì. |
Ví dụ | – We shall all miss Henry. Chúng mình sẽ nhớ cậu Henry. – Shall I wait for you near our school? Mình đợi bạn ở gần trường học nhé? – How shall I do this exercise? Mình sẽ làm bài tập này như thế nào đây? | – Mindy will be seven years old next month. Mindy sẽ tròn 7 tuổi vào tháng tới. – I‘ll give you a lift this afternoon. Mình sẽ chở bạn chiều nay. – Will you give me Jane’s address? Cậu cho tớ địa chỉ nhà Jane chứ? | – Jane said she would see her brother tomorrow. Jane nói là sẽ gặp anh trai của cô ấy vào ngày mai. – Would you like me to come to this party? Cậu có muốn tớ đến bữa tiệc đó không? – I would hate to miss that show. Mình ghét việc sẽ phải bỏ lỡ chương trình đó lắm. | – What should we do to solve this problem now? Chúng ta nên làm gì để giải quyết vấn đề này bây giờ? – Henry should be more open to contributing ideas. Henry nên cởi mở hơn với các ý kiến đóng góp. |
FAQs:
“Shall” là gì?
“Shall” có nghĩa là “nên, sẽ làm gì; chắc sẽ phải/ nhất định sẽ phải làm gì đó”.
Quá khứ của “shall” là gì?
Quá khứ của “shall” là “should”
“Shall” là thì gì?
Một trong những cách dùng của “shall” là diễn tả mệnh đề tương lai.
4. Bài tập ứng dụng “shall” trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống dựa theo gợi ý
Bài tập 3: Điền “will” hoặc “shall” để hoàn thành câu
Bài tập 4: Sử dụng từ gợi ý sau và hoàn thành câu:
get be pass win turn on
Bài tập 5: Chọn đáp án chính xác
5. Tổng kết
Vậy “shall” có nghĩa là “nên, sẽ làm gì”, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau đã được đề cập ở bài viết trên. Dù là trong ngữ cảnh nào, “shall” cũng luôn đi với động từ nguyên thể. Cuối cùng, FLYER hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích với với bạn trong việc vận dụng tiếng Anh trong giao tiếp và các bài kiểm tra trên lớp. Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm:
- 12 thì trong tiếng Anh: Đơn giản hóa toàn bộ kiến thức về “thì” giúp bạn học nhanh, nhớ lâu
- Hướng dẫn từ A đến Z cách dùng cấu trúc “in spite of” chỉ trong vòng 5 phút
- Trọn bộ list từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất + BÀI TẬP