Catch up with là gì? Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trên toàn cầu, có thể mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp vật sự nghiệp khi bạn nắm vững các cụm từ và cấu trúc của nó. Trong đó cụm catch up with thường bị nhầm lẫn với các cụm từ khác. Để hiểu hơn về cụm từ này, cùng Daily5s tìm hiểu thông tin trong bài viết sau.
Catch up with là gì?
Trong tiếng Anh, catch up with thường có nghĩa là đuổi kịp, bắt kịp ai đó hoặc cái gì đó trong lĩnh vực cụ thể hoặc lực một công việc nào đó. Để hiểu rõ hơn về nghĩa của cụm từ này trong từng trường hợp cụ thể, chúng ta cần chú ý đến danh từ đi kèm theo sau là người hay vật. Ngoài ra catch up with còn có thể được hiểu là học hỏi hoặc tiếp thu thông tin từ người khác.
Catch up with là gì?
Ví dụ: “I need to run faster to catch up with my friend
(Tôi cần phải chạy nhanh hơn để bắt kịp bạn tôi.)
Catch up with là gì? Cách dùng của catch up with
Cụm động từ này có thể được dịch theo nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh và câu chuyện đang diễn ra. Trong đó, catch up with được dùng nhiều trong các trường hợp như:
Catch up with - Trừng phạt ai đó
Một ý nghĩa ít phổ biến hơn của catch up with là trừng phạt ai đó vì hành vi sai trái của họ.
Ví dụ: After years of tax evasion, the authorities finally caught up with the businessman
(Điều này có nghĩa là cơ quan chức năng cuối cùng đã trừng phạt doanh nhân vì hành vi trốn thuế.)
After years of running an illegal business, the authorities finally caught up with him
(Các cơ quan chức năng đã tìm ra và trừng phạt anh ta vì các hành vi phạm pháp.)
Catch up with - Chỉ hậu quả của hành vi xấu trước đó
Ngoài ra, khi một vấn đề đã lâu không được giải quyết hoặc một hành vi xấu đã bắt đầu gây hậu quả, chúng ta cũng có thể sử dụng catch up with.
Ví dụ: His past mistakes are starting to catch up with him, and he's facing several lawsuits now
(Những sai lầm trong quá khứ của anh ấy đang gây ra những vấn đề của hiện tại.)
His reckless driving eventually caught up with him, leading to a serious accident
(Hành vi lái xe liều lĩnh của anh ấy cuối cùng đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng.)
Catch up with - chỉ việc trò chuyện với ai đó để cập nhật thông tin
Cụm từ này cũng được dùng để chỉ việc trò chuyện với ai đó để cập nhật thông tin về cuộc sống của họ.
Cách dùng của catch up with là gì?
Ví dụ: During the holiday, I spent time catching up with my cousins, finding out all the news since our last meeting.
(Điều này có nghĩa là trong kỳ nghỉ, tôi đã dành thời gian trò chuyện với các anh em họ hàng để cập nhật thông tin về cuộc sống của họ từ lần gặp trước.)
During the weekend, I enjoyed catching up with my college friends over coffee
(Vào cuối tuần, tôi đã vui vẻ trò chuyện và cập nhật thông tin với bạn bè đại học của mình trong khi uống cà phê.)
Catch up with - Đạt tới trình độ cao hơn
Cuối cùng, cụm động từ catch up with còn được dùng để chỉ việc tiến bộ và đạt tới trình độ của những người giỏi hơn.
Ví dụ: She missed a lot of classes while she was sick, so she spent the weekend studying to catch up with her classmates before the exams
( Cô ấy đã bỏ lỡ nhiều buổi học khi bị ốm, vì vậy cô ấy đã dành cả tuần để học tập nhằm bắt kịp với các bạn học trước kỳ thi.)
After a few years of working abroad, he returned home and had to catch up with the latest developments in the family business.
(Sau vài năm làm việc ở nước ngoài, anh ấy trở về quê và phải cập nhật những diễn biến mới nhất trong công việc kinh doanh của gia đình.)
Catch up with là gì? Gợi ý một số cụm từ liên quan
Cụm động từ catch up with được dùng khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Để không bị nhàm chán khi sử dụng chúng liên tục, bạn có thể thay thế bằng các cụm từ khác mà không làm thay đổi nghĩa của câu như:
Catch up on
Cụm từ dùng để chỉ việc làm bù hoặc hoặc bù để theo kịp những phần đã bị bỏ lỡ.
Ví dụ: After missing several episodes of the show, Jenna spent the weekend catching up on the latest episodes
(Sau khi bỏ lỡ vài tập của chương trình, Jenna đã dành cả buổi cuối tuần để xem lại các tập mới nhất.)
Catch up in
Cụm từ chỉ việc bị dính líu hoặc liên quan đến một tình huống hoặc sự việc nào đó.
Cụm từ liên quan tới catch up with
Ví dụ: She found herself caught up in the office politics that she tried to avoid
(Cô ấy thấy mình bị dính vào các mâu thuẫn nội bộ tại văn phòng mà cô ấy đã cố gắng tránh xa.
Catch out
Được dịch là lừa đảo hoặc hành vi lừa đảo ai đó
Ví dụ: he tricky quiz questions were designed to catch out unsuspecting students
(Những câu hỏi khó nhằn trong bài kiểm tra được thiết kế để đánh lừa những học sinh không chú ý.)
Kết luận
Vừa rồi là các thông tin cơ bản liên quan đến cụm từ catch up with là gì. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt trong các tình huống hàng ngày một cách tối ưu nhất.