KPW - Won Triều Tiên
₩
VND - Đồng Việt Nam
₫
Tỷ giá hối đoái
KPW
/
VND
27.96
đã cập nhật 47 phút trước
Won Triều Tiên là tiền tệ của
Triều Tiên
Đồng Việt Nam là tiền tệ của
Việt Nam
So sánh tỷ giá hối đoái Won Triều Tiên với Đồng Việt NamPhụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | VND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 27.96 VND |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 27.68 VND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 27.4 VND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 27.12 VND |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 26.84 VND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 26.56 VND |
Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Đồng Việt Nam
KPW | VND |
1 | 27.96 |
5 | 139.8 |
10 | 279.61 |
20 | 559.22 |
50 | 1398.05 |
100 | 2796.11 |
250 | 6990.27 |
500 | 13980.55 |
1000 | 27961.11 |
Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Won Triều Tiên
VND | KPW |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.78 |
100 | 3.57 |
250 | 8.94 |
500 | 17.88 |
1000 | 35.76 |
Thông tin thêm về KPW hoặc VND
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc VND ( Đồng Việt Nam ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.