Different from là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn diễn đạt sự khác nhau. Làm sao để sử dụng cấu trúc Different from chính xác nhất? Đâu là điểm khác biệt với các cấu trúc tương tự như Different to, Different than và Different with? Cùng PREP tham khảo cụ thể chi tiết ở phần dưới nhé!

Cấu trúc different from trong tiếng Anh
  1. I. Different from là gì?
  2. II. Các cụm/từ đi với Different phổ biến
  3. III. Cấu trúc và cách dùng Different from
  4. IV. Phân biệt Different from, Different to, Different than, Different with, The same as
    1. 1. Phân biệt Different from với Different to, Different than
    2. 2. Phân biệt Different from với Different with
    3. 3. Phân biệt Different from và The same as
  5. V. Bài tập về cấu trúc Different from
    1. 1. Bài tập
    2. 2. Đáp án

I. Different from là gì?

Different là gì? Different - /ˈdɪf.ɚ.ənt/, đóng vai trò là một tính từ mang nghĩa “khác, khác biệt”. Ví dụ:

  • Although they are twins, John and Kartin have very different personalities. (Mặc dù là anh em sinh đôi, nhưng John và Kartin có tính cách rất khác nhau.)

  • The new Asian restaurant has a completely different menu from the old one. (Nhà hàng Châu Á mới có thực đơn hoàn toàn khác so với nhà hàng cũ.)

Different kết hợp với giới từ from trong tiếng Anh, tạo thành collocation “Different from”, có nghĩa: khác biệt, khác với ai, điều gì đó. Ví dụ: 

  • These two pictures are different from each other. (Hai bức ảnh này khác nhau.)

  • This novel is different from the one I read yesterday. (Cuốn tiểu thuyết này khác với cuốn tôi đọc ngày hôm qua.)

Một số từ tương tự nghĩa với Different:

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Other

/ˈʌð.ɚ/

Khác

I don't like apples. I prefer other fruits like oranges and grapes. (Tôi không thích táo. Tôi thích những loại trái cây khác như cam và nho hơn.)

Various

/ˈver.i.əs/

Đa dạng, khác nhau

The supermarket sells various kinds of cheese. (Siêu thị bán nhiều loại phô mai khác nhau.)

Diverse

/daɪˈvɝːs/

Đa dạng khác biệt

Singapore island is a diverse country with people from all over the world. (Quốc đảo Singapore là một đất nước đa dạng với người dân đến từ khắp nơi trên thế giới.)

Distinct

/dɪˈstɪŋkt/

Riêng biệt

The two sisters Sophia have distinct personalities. (Hai chị em Sophia có tính cách hoàn toàn khác nhau.)

Separate

/ˈsep.ɚ.ət/

Riêng biệt, tách rời 

We need to keep the red balls separate from the blue ones. (Chúng ta cần để những quả bóng đỏ riêng với những quả bóng xanh.)

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với different

II. Các cụm/từ đi với Different phổ biến

Dưới đây là một số các collocation phổ biến với Different, tham khảo ngay bạn nhé!

Từ/ cụm từ

Định nghĩa

Ví dụ

Absolute difference

Sự khác biệt/ chênh lệch tuyệt đối

  • There is an absolute difference between loving someone and being loved by someone. (Có một sự khác biệt lớn giữa yêu ai đó và được ai đó yêu say đắm.)

Big difference

Sự khác biệt lớn

  • Growing up in a big city or small town makes a big difference in your perspective. (Lớn lên ở một thành phố lớn hay một thị trấn nhỏ tạo ra một sự khác biệt lớn trong quan điểm của bạn.)

Crucial difference

Sự khác biệt then chốt

  • A crucial difference between mammals and reptiles is their ability to regulate body temperature. (Một sự khác biệt quan trọng giữa động vật có vú và bò sát là khả năng điều hòa thân nhiệt.)

Cultural difference

Sự khác biệt về văn hóa

  • The way people greet each other is a clear example of cultural difference. (Cách mọi người chào hỏi nhau là một ví dụ rõ ràng về sự khác biệt văn hóa.)

Difference of attitude

Sự khác biệt về thái độ

  • The difference of attitude between the two employees is evident in their work performance. (Sự khác biệt về thái độ giữa hai nhân viên thể hiện rõ trong hiệu suất làm việc của họ.)

Difference to

Khác với

  • His approach makes a big difference to the outcome of the project. (Phương pháp của anh ấy tạo nên sự khác biệt kowns cho kết quả của dự án.)

Completely different 

Hoàn toàn khác biệt

  • Her new hairstyle is completely different from her old one. (Kiểu tóc mới của cô ấy hoàn toàn khác so với kiểu cũ.)

Entirely different

Hoàn toàn khác biệt

  • The two cultures are entirely different from each other. (Hai nền văn hóa hoàn toàn khác nhau.)

Difference type

Loại khác

  • There are difference types of cars, from sedans to SUVs. (Có nhiều loại xe khác nhau, từ sedan đến SUV.)

Difference kind

  • The store sells difference kinds of chocolate. (Cửa hàng bán nhiều loại socola khác nhau.)

Difference of opinion

Sự khác biệt trong quan điểm

  • There was a difference of opinion between the two friends about the movie. (Có sự khác biệt về quan điểm giữa hai người bạn về bộ phim.)

Have one’s differences

Có những bất đồng

  • Even though they are best friends, they still have their differences. (Mặc dù họ là bạn thân, họ vẫn có những khác biệt.)

Các cụm từ đi với different from phổ biến

III. Cấu trúc và cách dùng Different from

Different from + gì? Cấu trúc Different from như sau:

Subject + to be/stative verbs + different from + object

Chú ý: Stative verbs là những động từ trạng thái (không thể chia ở dạng V-ing). Các động từ đó là: look (trông như), seem (dường như), hear (nghe như), fell (cảm thấy), taste (có vị là),… Ví dụ:

  • Her opinion is different from mine. (Ý kiến của cô ấy khác với ý kiến của tôi.)

  • His taste in music appears different from his brother's. (Gu âm nhạc của anh ấy có vẻ khác so với anh trai của anh ấy.)

Cấu trúc và cách dùng different from

IV. Phân biệt Different from, Different to, Different than, Different with, The same as

Ngoài cấu trúc Different from, Different còn được sử dụng với một số giới từ khác như to và than. Prep sẽ làm rõ dưới đây nhé:

1. Phân biệt Different from với Different to, Different than

Thực chất, những cấu trúc Different from, Different to và Different than khác nhau ở mức độ và phạm vi chuẩn ngữ pháp được công nhận. Bảng dưới đây giúp bạn phân biệt rõ hơn về 3 cấu trúc Different from, Different to, Different than này:

Cấu trúc

Different from

Different to

Different than

Cách sử dụng

Được sử dụng phổ biến trong văn viết và văn nói.

Được sử dụng trong văn nói nhiều hơn.

Không phổ dụng vì theo nguyên tắc ngữ pháp người ta chỉ dùng “than” cho trường hợp so sánh hơn.

Phạm vi thường sử dụng

Có thể sử dụng trong tất cả các trường hợp.

Người Anh thường sử dụng (Người Mỹ hiếm khi sử dụng).

Người Mỹ thường sử dụng (Người Anh hiếm khi sử dụng).

Ví dụ

  • The climate in Vietnam is different from that of Canada. (Khí hậu ở Việt Nam khác với khí hậu của Canada.)

  • Her opinion is different from mine. (Ý kiến của cô ấy khác với của tôi.)

  • John’s lifestyle is different to mine. (Lối sống của John ấy khác với của tôi.)

  • Your idea about this project is different to mine. (Ý tưởng của bạn về dự án này khác với của tôi.)

  • The situation now is different than it was before. (Tình hình bây giờ khác so với trước đây.)

  • The taste of this apple is different than the one I had yesterday. (Vị của quả táo này khác với quả táo tôi ăn hôm qua.)

Lưu ý: Với Different to và Different than, bạn hoàn toàn có thể viết lại bằng cấu trúc Different from mà không lo về ngữ pháp và độ phù hợp. Chính vì thế, different from là lựa chọn an toàn cho các bạn sử dụng trong câu văn của mình.

2. Phân biệt Different from với Different with

Different from được sử dụng để so sánh giữa người/sự vật với người/sự vật khác. Còn cấu trúc Different with để nhấn mạnh sự khác biệt của chủ để được nhắc đến, khác biệt vì điều gì. Ví dụ:

  • The teaching methods in this school are different with those in my old school. (Phương pháp giảng dạy ở trường này khác với ở trường cũ của tôi.)

  • The education system in Finland is different with that in Vietnam in many ways, such as the emphasis on creativity and critical thinking. (Hệ thống giáo dục ở Phần Lan khác với Việt Nam ở nhiều điểm, chẳng hạn như việc nhấn mạnh vào sáng tạo và tư duy phản biện.)

Phân biệt cách dùng different from và different with

3. Phân biệt Different from và The same as

Ngoài những từ và cụm từ gần nghĩa với Different from đã được cắt nghĩa như trên, người học cũng cần biết về cụm từ trái nghĩa với Different from, đó chính là The same as. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây sự khác nhau giữa hai cụm từ này nhé!

Different from

The same as

Khái niệm

Different from dùng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

S + to be/stative verb + different from + O

The same as dùng để chỉ ra sự giống nhau hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

S + to be/stative verb + the same as + O

Ví dụ

  • The learning method of university students is different from that of high school students. (Phương pháp học tập của sinh viên đại học khác với học sinh trung học.)

  • The way I learn English is different from the way he does. Cách tôi học tiếng Anh khác với cách anh ấy học.)

  • The curriculum of these two classes is the same as each other. (Chương trình học của hai lớp này là giống nhau.)

  • This textbook is the same as the one we used last year. (Giáo trình này giống với giáo trình mà chúng ta đã sử dụng năm ngoái.)

V. Bài tập về cấu trúc Different from

Làm ngay bài tập dưới đây để nắm vững về cấu trúc Different from trong ngữ pháp tiếng Anh bạn nhé!

1. Bài tập

Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống (Sử dụng cấu trúc Different from hoặc the same as)

  1. The final match today is different ______ 2024.

  2. How are you ______ from your brother?

  3. The cake tastes ______ as caramen.

  4. We imagine ourselves more ______ other animals.

  5. Rain is pronounced ______ reign in Singapore.

Bài 2. Các cụm từ đi kèm với different sau đây là TRUE hay FALSE?

  1. This trip has been different than the one I took to London 10 years ago when I spent most of my time in the pubs.

  2. My sister is different to who she was last year. She has matured.

  3. The jacket we bought is not different from the pricier one at the boutique.

  4. Emily is very different with her sister.

  5. You are really no different to the rest of us.

2. Đáp án

Bài 1

1 – from

2 – different

3 – the same

4 – different from

5 – the same as

Bài 2

1 - F

2 - F

3 - T

4 - F

5 - T

Trên đây là những kiến thức rất chi tiết và đầy đủ về cấu trúc Different from, đừng quên đọc thật kỹ ví dụ và làm bài tập vận dụng để bạn có thể nắm chắc được cấu trúc này nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!