Get away là gì, nó mang nhiều ý nghĩa khác biệt trong từng ngữ cảnh. Chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết đầy đủ các ý nghĩa cấu trúc cũng như các thành ngữ và bài tập vận dụng linh hoạt dưới đây.

Get away là gì, các cấu trúc ý nghĩa khác nhau

Cùng tìm hiểu từng ý nghĩa cụ thể của Get away 

Get away là gì – ý nghĩa thứ nhất

Mang ý nghĩa rời đi, trốn khỏi một nơi nào hay người nào đó

Ví dụ: 

He decided to get away from the bustling city and spend a relaxing weekend in the countryside.

Anh quyết định rời xa thành phố nhộn nhịp và dành một kỳ nghỉ cuối tuần thư giãn ở vùng miền quê.

Mary tried to tag me, but I managed to get away in time by hiding behind the table.

Mary cố gắng chạm vào tôi, nhưng tôi đã kịp trốn thoát bằng cách ẩn sau bàn.

Get away mang ý nghĩa rời đi thư giãn

Get away là gì – ý nghĩa thứ hai

Mang ý nghĩa đi đến một nơi nào đó để tận hưởng kỳ nghỉ, thường là vì mọi người cần điều đó.

Ví dụ: 

She needs to get away to the beach this weekend to relax and recharge.

(Cô ấy cần đi biển vào cuối tuần này để thư giãn và nạp lại năng lượng)

Let's get away to the countryside for a few days, we all need a quiet. 

(Hãy cùng nhau đi về vùng nông thôn trong vài ngày, tất cả chúng ta đều cần nghỉ ngơi yên tĩnh.)

I think that Maldives is an ideal place to get away this summer.

Tôi nghĩ rằng Maldives là một nơi lý tưởng để đi nghỉ vào mùa hè này.

Get away là gì, các thành ngữ trong tiếng Anh

Một số thành ngữ phổ biến sử dụng Get away.

Get away là gì - Thành ngữ Get away with something 

Mang ý nghĩa đã làm thành công một điều gì đó dù nó không được khuyến khích, có thể là sai trái, vi phạm quy tắc nhưng không bị trách phạt hay bị chỉ trích.

Ví dụ

When I was a child, I often got away without paying for a ticket by crawling through the barriers.

Khi còn nhỏ, tôi thường trốn vé bằng cách chui qua hàng rào.

I still can't believe that we got away from the supermarket with just one coat of paint on that wall.

Tôi vẫn không thể tin rằng chúng tôi đã thoát khỏi siêu thị chỉ với một lớp sơn trên bức tường đó.

Tom thought he could get away with cheating on his taxes. 

Tom nghĩ rằng anh ta có thể trốn thuế.

His students will not get away with discipline for plagiarism. 

Học sinh của anh sẽ không bị kỷ luật vì đạo văn đâu. 

Mai got away with skipping work by pretending to be tired.

Mai trốn việc bằng cách giả vờ mệt mỏi.

She cheated on the test and got away with it.

(Cô ấy đã gian lận trong bài kiểm tra và không bị phát hiện.)

Get away mang ý nghĩa sống ở một nơi

Get away là gì - Thành ngữ Get away with murder  

Mang ý nghĩa có thể làm những việc sai trái mà sẽ bị buộc tội trừng phạt hay bị chỉ trích. Thoát khỏi mọi hình phạt hoặc bất kỳ trách nhiệm nào.

Ví dụ:

You think that She's so charming that she really does get away with murder? 

Bạn nghĩ rằng cô ta quyến rũ đến mức cô ta thực sự thoát khỏi tội giết người ư?  

Get away là gì - Thành ngữ Get away (with you!) 

Mang ý nghĩa muốn đuổi người khác đi khi bạn không tin hay hoàn toàn không đồng ý với những điều ai đó nói với bạn, nghĩa này mang tính tiêu cực 

Hoặc ý nghĩa phản đối hay từ chối một ý kiến hay điều gì mà bạn cho là không đúng hoặc không hợp lý.

Ví dụ:

"This morning Kim came to visit me and he said he misses you so much." "Get away! I don't want to hear lies."

"Sáng nay Kim đến thăm tôi và anh ấy nói rằng anh ấy nhớ em nhiều lắm." "Cút đi! Tôi không muốn nghe lời nói dối."

You think you are faster than him? Get away with you! 

Bạn nghĩ bạn nhanh hơn anh ta sao? Đừng tưởng bở!)

Các thành ngữ với get away

Get away là gì – Bài tập có đáp án

Điền các từ còn thiếu vào chỗ trống với các thành ngữ với "get away".  

(Get away/Get away with murder/Get away with it/Get carried away)

Câu hỏi

Question 1: He decided to __________ for a week to visit his grandparents in the city.

Question 2: He thought she could __________, but his disgusting words were eventually uncovered.

Question 3: Despite the traffic, She managed to __________ and arrived at the liveshow just in time.

Question 4: The robber thought he could __________, but he was caught by the security guard.

Question 5: After a long month of work, John needed to __________ from the city and relax in the countryside.

Question 6: The children got __________ while playing and lost track of time in the zoo.

Question 7: The politician has been accused of bribery times, but he always manages to __________.

Đáp án

Question 1: He decided to Get away for a week to visit his grandparents in the city.

Anh ấy quyết định đi xa một tuần để thăm ông bà ở thành phố.

Question 2: He thought he could Get away with it, but his disgusting words were eventually uncovered.

Anh ta nghĩ rằng mình có thể thoát tội, những lời nói dối của anh ta cuối cùng đã bị phát hiện.

Question 3: Despite the traffic, She managed to Get away and arrive at the liveshow just in time.

Mặc dù giao thông tắc nghẽn, cô ấy vẫn kịp thời di chuyển và đến buổi biểu diễn trực tiếp kịp giờ.

Question 4: The robber thought he could Get away, but he was caught by the security guard.

Tên cướp nghĩ rằng hắn có thể trốn thoát, nhưng hắn đã bị nhân viên bảo vệ bắt giữ.

Question 5: After a long month of work, John needed to Get away from the city and relax in the countryside.

Sau một tháng làm việc dài, John muốn rời xa thành phố và thư giãn ở vùng nông thôn.

Question 6: The children got Carried away while playing and lost track of time in the zoo.

Những đứa trẻ quá mải mê chơi và quên mất thời gian trong sở thú.

Question 7: The politician has been accused of bribery at times, but he always manages to Get away with murder.

Chính trị gia này đã nhiều lần bị cáo buộc nhận hối lộ, nhưng ông ta luôn thoát tội.

Get away là gì, các ý nghĩa và bài tập có đáp án sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc toàn diện về cụm từ này. Bổ sung kiến thức tiếng Anh cho các kỳ thi hiệu quả hơn tại Daily5s.net/ nhé.