Go in for là gì? Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm động từ có thể kết hợp với các mệnh đề khác nhằm diễn đạt những ý nghĩa khác nhau trong giao tiếp. Điển hình là cụm từ go in for. Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Daily5s tìm hiểu về cụm từ này nhé!
Go in for là gì?
Go in for là một cụm động từ trong tiếng Anh với nghĩa chính là tham gia vào một cuộc thi, thì thi hoặc một hoạt động cụ thể nào đó. Tuy nhiên, nghĩa của cụm từ này có thể gây nhầm lẫn nếu chỉ dựa trên các thành phần riêng lẻ của nó. Nhưng trong ngữ cảnh chúng thường có ý nghĩa rõ ràng hơn. Dưới đây là các cách sử dụng và ví dụ cụ thể cho cụm động từ go in for.
Go in for là gì?
Go in for là gì? Ý nghĩa
Cấu trúc và ý nghĩa của go in for được phân tách thành 2 dạng sau:
Tham gia vào một kỳ thi hoặc một cuộc thi
Ví dụ: She decided to go in for the national mathematics competition
(Cô ấy quyết định tham gia cuộc thi toàn quốc gia.)
John is going in for the city marathon next month
(Rồi sẽ tham gia cuộc thi marathon thành phố vào tháng tới.)
Tham gia vào một hoạt động
Ví dụ: He really goes in for painting and spends most of his free time in the studio
(Anh ấy rất đam mê hội họa và dành phần lớn thời gian rảnh rỗi trong vòng tranh.)
If you go in for hiking, you’ll love the trails in this national park
(Nếu bạn thích leo núi, bạn sẽ yêu thích các con đường mòn ở công viên quốc gia này.)
Ví dụ cụ thể khác
Are you planning to go in for the scholarship program this year?
(Bạn có dự định tham gia chương trình học bổng năm nay không?)
She has always gone in for competitive sports, from swimming to track events
Một số ví dụ khi dùng go in for
(Cô ấy luôn tham gia vào các môn thể thao cạnh tranh, từ bơi lội đến các sự kiện điền kinh.)
They decided to go in for the talent show to showcase their musical skills.
(Họ quyết định tham gia buổi biểu diễn tài năng để thể hiện kỹ năng âm nhạc của mình.)
Như vậy, thì bạn thấy cụm động từ go in for trong câu, bạn có thể hiểu đơn giản đó là việc tham gia hoặc đăng ký cho một hoạt động cụ thể. Thường các hoạt động đó sẽ là một kỳ thi, cuộc thi hoặc một sở thích nào đó.
Go in for là gì? Các từ vựng có liên quan
Ngoài việc sử dụng cụm động từ go in for một cách xuyên suốt, các bạn có thể thay thế bằng một số từ vựng có liên quan như:
Take part in/ joint - Tham gia
Ví dụ: She decided to take part in the annual charity run to support a good cause
(Cô ấy quyết định tham gia cuộc thi chạy từ thiện hàng năm để ủng hộ một mục đích tốt.)
If you join the debate club, you’ll get to practice public speaking regularly.
(Nếu bạn tham gia câu lạc bộ tranh luận, bạn sẽ có cơ hội Thực hành diễn thuyết công khai một cách thường xuyên.)
Carry on - Tiếp tục
Ví dụ: Even after the setback, they carried on with their project and eventually succeeded.
(Ngay cả sau những khó khăn, họ vẫn tiếp tục dự án của mình và cuối cùng đã thành công.)
Go in for có nghĩa tương đồng với carry on
He carried on with his studies despite the numerous challenges he faced
(Anh ấy tiếp tục việc học của mình mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách.)
Competition - Cuộc thi
Ví dụ: The competition for the scholarship was fierce, with many talented students applying.
(Cuộc thi giành học bổng rất khốc liệt với nhiều học sinh tài năng khi tham gia.)
Winning the competition was a dream come true for her.
(Chiến thắng cuộc thi là giấc mơ trở thành hiện thực đối với cô ấy.)
Competitor - Thí sinh tham gia cuộc thi
Ví dụ: The competitors in the tennis tournament displayed impressive skills and sportsmanship.
(Các thí sinh trong giải quần vợt đã thể hiện kỹ năng và tinh thần thể thao ấn tượng.)
Every competitor had to pass a rigorous selection process before entering the final round
(Mỗi thí sinh đều phải vượt qua một quy trình chọn lọc nghiêm ngặt trước khi vào vòng chung kết.)
Be engaged in - Tham gia vào
Ví dụ: She is engaged in various community activities, including volunteering at the local shelter
(Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động cộng đồng bao gồm việc tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.)
The team was engaged in an intensive research project that required long hours and dedication
(Nhóm đã tham gia vào một dự án nghiên cứu chuyên sâu đòi hỏi nhiều giờ làm việc và sự cống hiến.)
Candidates - Ứng viên
Ví dụ: The company interviewed several candidates before making their final decision
(Công ty đã phỏng vấn nhiều ứng viên trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
The election candidates presented their policies during the televised debate.
(Các ứng viên trong cuộc bầu cử đã trình bày chính sách của mình trong một cuộc tranh luận trên truyền hình.)
Kết luận
Vừa rồi, Daily5s đã giúp bạn tìm hiểu về cụm từ go in for là gì? Với những thông tin cùng các ví dụ cụ thể, hy vọng bạn sẽ áp dụng chúng một cách chuẩn xác.