Chủ đề my family has or have: "My Family Has or Have" là một trong những câu hỏi phổ biến khi học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng đúng giữa "has" và "have" khi đi cùng với từ "family", từ đó cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn một cách hiệu quả và chính xác.

Sử Dụng "My Family Has" hoặc "My Family Have" Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cách sử dụng động từ với danh từ tập hợp như "family" có thể gây ra nhiều sự bối rối. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chọn động từ phù hợp trong từng tình huống.

1. Khi Nào Sử Dụng "My Family Has"

Khi "family" được xem như một đơn vị duy nhất, tức là tất cả các thành viên trong gia đình thực hiện cùng một hành động hoặc được coi là một thể thống nhất, chúng ta sử dụng động từ ở dạng số ít.

  • Ví dụ: My family has five members.
  • Giải thích: Ở đây, "family" được xem như một đơn vị duy nhất với tất cả các thành viên cùng thực hiện một hành động.

2. Khi Nào Sử Dụng "My Family Have"

Khi "family" được xem như một tập hợp các cá nhân riêng lẻ, với mỗi thành viên thực hiện các hành động khác nhau, ta sử dụng động từ ở dạng số nhiều.

  • Ví dụ: My family have different opinions on the matter.
  • Giải thích: Ở đây, "family" được hiểu như một nhóm gồm nhiều cá nhân với các hành động không đồng nhất.

3. Quy Tắc Chung Khi Chọn Động Từ

Việc chọn giữa "has" và "have" phụ thuộc vào cách bạn nhìn nhận về gia đình mình trong ngữ cảnh cụ thể:

  1. Nếu nhấn mạnh sự thống nhất, đồng nhất trong hành động, dùng "has".
  2. Nếu nhấn mạnh sự khác biệt giữa các thành viên, dùng "have".

4. Ví Dụ Thực Tế Và Cách Áp Dụng

My family is going on a trip together. Gia đình tôi đang chuẩn bị cho một chuyến đi chung.
My family are enjoying their meals separately. Gia đình tôi đang ăn uống theo từng cá nhân riêng lẻ.

Việc chọn đúng động từ không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác hơn mà còn thể hiện rõ cách nhìn nhận về tập thể gia đình trong ngữ cảnh cụ thể.

1. Sự Khác Biệt Giữa "Has" và "Have" Khi Sử Dụng Với "Family"


Khi sử dụng "family" trong câu, cả "has" và "have" đều có thể được sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa của câu. "Family" là một danh từ tập hợp, vì vậy việc chọn "has" hay "have" phụ thuộc vào cách mà chúng ta đang xem xét nhóm này: như một đơn vị duy nhất hay là tập hợp của nhiều cá nhân.

  • Khi "family" được xem như một đơn vị duy nhất:


    Nếu "family" đang được miêu tả như một thực thể đơn lẻ, tất cả các thành viên trong gia đình thực hiện cùng một hành động, chúng ta sử dụng "has". Ví dụ:

    • "My family has decided to go on a vacation." (Gia đình tôi đã quyết định đi du lịch).
  • Khi "family" được xem như nhiều cá nhân riêng biệt:


    Nếu "family" được xem xét như một nhóm người, mỗi thành viên có thể thực hiện các hành động khác nhau, chúng ta sử dụng "have". Ví dụ:

    • "My family have different opinions on the matter." (Gia đình tôi có những quan điểm khác nhau về vấn đề này).


Trong tiếng Anh, điều này có thể tạo ra sự nhầm lẫn, nhưng nắm vững nguyên tắc này giúp bạn sử dụng "has" và "have" một cách chính xác trong các câu với "family".

2. Cách Sử Dụng Động Từ Trong Câu Với "Family"


Khi sử dụng từ "family" trong tiếng Anh, việc chọn đúng động từ "has" hoặc "have" phụ thuộc vào cách mà "family" được hiểu trong câu. Đây là một bước quan trọng để đảm bảo rằng câu văn của bạn luôn đúng ngữ pháp.

  1. Xác định "family" là số ít hay số nhiều:


    Nếu "family" được xem là một đơn vị duy nhất, chúng ta sử dụng động từ số ít "has". Nếu "family" ám chỉ các thành viên riêng lẻ thực hiện các hành động khác nhau, chúng ta sử dụng động từ số nhiều "have".

  2. Ví dụ minh họa:
    • Family như một đơn vị:


      "My family has a shared love for music." (Gia đình tôi có chung một niềm đam mê âm nhạc.)

    • Family như các cá nhân:


      "My family have different tastes in music." (Gia đình tôi có những sở thích âm nhạc khác nhau.)

  3. Ngữ cảnh và ý nghĩa của câu:


    Việc chọn "has" hay "have" không chỉ phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp mà còn dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Đôi khi, cả hai cách đều có thể đúng nhưng sẽ mang lại ý nghĩa khác nhau cho câu.

  4. Ghi nhớ:


    Để nắm vững cách sử dụng đúng, hãy luyện tập thường xuyên và xem xét kỹ từng ngữ cảnh khi bạn sử dụng "family" trong câu.

3. Cách Học Và Ghi Nhớ Quy Tắc Sử Dụng "Has" và "Have"


Để học và ghi nhớ quy tắc sử dụng "has" và "have" một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp học tập kết hợp với luyện tập thực hành thường xuyên. Dưới đây là một số bước cơ bản giúp bạn nắm vững quy tắc này.

  1. Hiểu rõ lý thuyết:


    Trước tiên, bạn cần nắm vững lý thuyết cơ bản về sự khác biệt giữa "has" và "have". Như đã thảo luận, "has" được sử dụng với ngôi thứ ba số ít, trong khi "have" được dùng cho các ngôi còn lại và cho số nhiều.

  2. Sử dụng ví dụ minh họa:


    Hãy tập luyện bằng cách tạo ra các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, khi nói về một gia đình, bạn có thể tự tạo ra câu như:

    • "My family has a new car." (Gia đình tôi có một chiếc xe mới.)
    • "My family members have different hobbies." (Các thành viên trong gia đình tôi có những sở thích khác nhau.)
  3. Ghi nhớ qua liên kết từ ngữ:


    Sử dụng phương pháp liên kết từ ngữ để ghi nhớ. Ví dụ, hãy nhớ rằng "has" thường đi cùng với "he", "she", hoặc "it" (những ngôi thứ ba số ít) và "have" đi cùng với "I", "you", "we", "they".

  4. Thực hành qua bài tập:


    Luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập và viết câu. Bạn có thể sử dụng các trang web học tiếng Anh hoặc sách ngữ pháp để tìm bài tập liên quan đến "has" và "have".

  5. Áp dụng trong giao tiếp hàng ngày:


    Hãy cố gắng sử dụng "has" và "have" trong các cuộc hội thoại hàng ngày để tạo thói quen. Khi giao tiếp thường xuyên bằng tiếng Anh, bạn sẽ dần dần ghi nhớ quy tắc này một cách tự nhiên.


Việc học và ghi nhớ quy tắc sử dụng "has" và "have" đòi hỏi thời gian và sự kiên nhẫn. Tuy nhiên, với những phương pháp trên, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững và áp dụng chính xác trong mọi tình huống.

4. Dạng Bài Tập Tiếng Anh Về Sử Dụng "Has" và "Have"


Để nắm vững cách sử dụng "has" và "have", bạn cần thực hành qua các dạng bài tập. Dưới đây là một số dạng bài tập mẫu giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức.

  1. Điền từ vào chỗ trống:


    Hoàn thành các câu sau bằng cách điền "has" hoặc "have" vào chỗ trống:

    • 1. She _____ a beautiful house.
    • 2. They _____ many friends in this city.
    • 3. My family _____ always been supportive of my decisions.
    • 4. John _____ three dogs.
    • 5. We _____ a meeting scheduled for tomorrow.
  2. Chuyển đổi câu:


    Chuyển các câu sau từ dạng số ít sang dạng số nhiều, hoặc ngược lại, và thay đổi động từ "has" hoặc "have" cho phù hợp:

    • 1. The teacher has a new car.
    • 2. The students have finished their homework.
    • 3. My friend has two cats.
    • 4. They have already eaten dinner.
    • 5. She has a lot of work to do.
  3. Viết lại câu:


    Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc với "has" hoặc "have":

    • 1. The family owns a big garden.
    • 2. We possess a wide range of knowledge.
    • 3. He enjoys multiple hobbies.
    • 4. They operate a successful business.
    • 5. She holds an important position.
  4. Đặt câu:


    Đặt 5 câu riêng biệt sử dụng "has" và 5 câu khác sử dụng "have" liên quan đến chủ đề gia đình, sở thích, hoặc công việc.

  5. Dịch câu:


    Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, chú ý sử dụng đúng "has" hoặc "have":

    • 1. Gia đình tôi có một ngôi nhà ở ngoại ô.
    • 2. Chúng tôi có nhiều kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.
    • 3. Anh ấy có một công việc mới.
    • 4. Họ có những ý tưởng sáng tạo.
    • 5. Cô ấy có một sở thích đặc biệt.


Các dạng bài tập trên không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn giúp bạn áp dụng chúng vào thực tế một cách hiệu quả.

Bài Tập 1: Chọn Động Từ Đúng Cho Danh Từ Tập Hợp


Trong tiếng Anh, các danh từ tập hợp như "family", "team", "group" có thể được sử dụng với cả động từ số ít và số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững cách chọn động từ đúng khi sử dụng các danh từ tập hợp.

  1. Đọc kỹ câu:

    Trước tiên, hãy đọc kỹ câu để xác định nghĩa của danh từ tập hợp trong câu đó. Điều này sẽ giúp bạn quyết định nên sử dụng "has" hay "have".

  2. Xác định số ít hay số nhiều:


    Khi danh từ tập hợp được xem là một đơn vị thống nhất, chúng ta sử dụng động từ số ít ("has"). Nếu danh từ này nhấn mạnh đến các thành viên riêng lẻ, chúng ta sử dụng động từ số nhiều ("have").

    • "My family has decided to go on vacation." (Gia đình tôi đã quyết định đi nghỉ mát.)
    • "The team have their own opinions on the matter." (Đội có những ý kiến riêng về vấn đề này.)
  3. Áp dụng vào bài tập:


    Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chọn động từ đúng ("has" hoặc "have") dựa trên ngữ cảnh của danh từ tập hợp:

    • 1. The committee _____ agreed on the new policy.
    • 2. Our class _____ many students with different backgrounds.
    • 3. The staff _____ decided to implement the new changes.
    • 4. My family _____ always been supportive.
    • 5. The team _____ won the championship last year.
  4. Kiểm tra lại:


    Sau khi điền xong, hãy kiểm tra lại các câu để đảm bảo bạn đã chọn đúng động từ dựa trên ngữ cảnh. Hãy nhớ rằng sự chính xác trong việc sử dụng "has" và "have" sẽ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn.


Bài tập này không chỉ giúp bạn nắm vững cách sử dụng động từ với danh từ tập hợp mà còn nâng cao kỹ năng phân tích và đọc hiểu của bạn.

Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu Với "My Family Has" hoặc "My Family Have"

Trong bài tập này, bạn sẽ hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chọn đúng động từ "has" hoặc "have" đi kèm với danh từ tập hợp "family". Để chọn đúng, hãy xem xét ngữ cảnh của câu và xác định xem "family" được sử dụng như một đơn vị đơn lẻ hay bao gồm nhiều cá thể thực hiện các hành động khác nhau.

  1. My family (has/have) a big house in the countryside.
  2. During the weekends, my family (has/have) different activities planned.
  3. My family (has/have) dinner together every evening.
  4. On holidays, my family (has/have) a tradition of traveling to new places.
  5. Every year, my family (has/have) a reunion with all our relatives.
  6. When it comes to decisions, my family (has/have) a meeting to discuss every detail.

Gợi ý:

  • Sử dụng "has" khi "family" được xem là một đơn vị đơn lẻ, tất cả các thành viên cùng tham gia vào một hoạt động.
  • Sử dụng "have" khi "family" bao gồm nhiều cá thể, mỗi cá nhân có thể thực hiện những hoạt động khác nhau.

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Trong bài tập này, bạn sẽ được yêu cầu phát hiện và sửa lỗi sai trong các câu có sử dụng "has" và "have" với danh từ tập hợp "family". Đây là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nắm vững cách sử dụng động từ phù hợp với ngữ cảnh.

  1. Câu: My family have gone to the park for a picnic.

    Sửa lỗi: My family has gone to the park for a picnic.

    Giải thích: "Family" ở đây được coi là một nhóm thống nhất, vì vậy động từ "has" là chính xác.

  2. Câu: My family is doing different activities during the holiday.

    Sửa lỗi: My family are doing different activities during the holiday.

    Giải thích: "Family" ở đây ám chỉ các thành viên trong gia đình đang làm các hoạt động khác nhau, do đó động từ "are" phải được sử dụng.

  3. Câu: My family has all agreed on the dinner menu.

    Sửa lỗi: Câu này không có lỗi. "Family" ở đây mang ý nghĩa là một đơn vị thống nhất, do đó "has" là chính xác.

  4. Câu: My family have decided to go on a trip together.

    Sửa lỗi: My family has decided to go on a trip together.

    Giải thích: Khi "family" được sử dụng như một đơn vị duy nhất và không có sự phân biệt giữa các thành viên, "has" là lựa chọn đúng.

  5. Câu: My family are always supporting each other.

    Sửa lỗi: Câu này không có lỗi. "Family" ở đây đề cập đến các thành viên riêng lẻ trong gia đình, do đó "are" là chính xác.

Hãy chú ý đến ngữ cảnh và cách mà "family" được sử dụng trong câu để chọn động từ thích hợp. Điều này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi thường gặp trong việc sử dụng "has" và "have".

Bài Tập 4: Viết Lại Câu Sử Dụng "Has" và "Have"

Trong bài tập này, bạn sẽ cần viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng đúng động từ "has" hoặc "have" dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc câu. Hãy đảm bảo rằng bạn áp dụng đúng quy tắc về số ít và số nhiều, cũng như các quy tắc đặc biệt khác liên quan đến danh từ tập hợp.

  1. My family ______ a new car. (Điền "has" hoặc "have")
  2. Each of the team members ______ their own tasks. (Điền "has" hoặc "have")
  3. Neither of the options ______ been chosen yet. (Điền "has" hoặc "have")
  4. The group of students ______ completed the project. (Điền "has" hoặc "have")
  5. All of my family ______ dinner together every Sunday. (Điền "has" hoặc "have")

Hướng dẫn:

  • Với câu số 1, "My family" là một danh từ tập hợp thường được coi là số ít trong ngữ cảnh này, vì vậy bạn nên sử dụng "has".
  • Trong câu số 2, "each of the team members" ám chỉ từng thành viên riêng lẻ, do đó sử dụng "has" là phù hợp.
  • Câu số 3 sử dụng "neither", chỉ sự phủ định cho cả hai lựa chọn, nên "has" là động từ đúng.
  • Ở câu số 4, "the group of students" có thể được coi là một đơn vị duy nhất, vì vậy sử dụng "has". Tuy nhiên, nếu nhấn mạnh từng cá nhân, có thể dùng "have".
  • Cuối cùng, câu số 5 có "all of my family", nếu muốn nói đến mọi người trong gia đình như một tổng thể, ta dùng "have".

Sau khi hoàn thành bài tập, hãy so sánh kết quả của bạn với đáp án và ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp này để áp dụng trong các tình huống thực tế khác.

Bài Tập 5: So Sánh Sử Dụng "Has" và "Have" Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

Trong bài tập này, bạn sẽ so sánh và nhận ra sự khác biệt khi sử dụng "has" và "have" trong các ngữ cảnh khác nhau với danh từ tập hợp "family". Hãy hoàn thành các bước dưới đây:

  1. Đọc các câu ví dụ:
    • My family has a big house in the countryside.
    • My family have different opinions on the matter.
  2. Phân tích ngữ cảnh:

    Trong câu đầu tiên, "family" được xem như một đơn vị duy nhất, vì vậy động từ "has" được sử dụng. Trong câu thứ hai, "family" được hiểu là các thành viên riêng lẻ có những hành động khác nhau, do đó "have" được sử dụng.

  3. Thực hành viết lại câu:

    Hãy viết lại các câu sau đây, lựa chọn giữa "has" và "have" dựa trên ngữ cảnh được mô tả:

    • My family (has/have) decided to go on vacation together this summer.
    • My family (has/have) different tastes in music, so we often listen to various genres.
    • After dinner, my family (has/have) different activities they enjoy.
  4. Kiểm tra và sửa lỗi:

    Sau khi viết lại câu, hãy kiểm tra và xác định xem bạn đã chọn đúng động từ chưa. Nếu chưa, hãy thử phân tích lại ngữ cảnh để xác định lý do và sửa lại cho đúng.

  5. So sánh kết quả:

    Cuối cùng, so sánh các câu ban đầu với câu bạn đã viết lại để hiểu rõ hơn sự khác biệt khi sử dụng "has" và "have" trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài Tập 6: Dịch Câu Sử Dụng "Has" và "Have" Sang Tiếng Việt

Trong bài tập này, bạn sẽ thực hành dịch các câu sử dụng "has" và "have" sang Tiếng Việt. Đây là cách tốt nhất để củng cố kiến thức về cách sử dụng hai động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

  1. My family has a big house.

    → Gia đình tôi có một ngôi nhà lớn.

  2. They have two children.

    → Họ có hai đứa con.

  3. She has a lot of friends in her class.

    → Cô ấy có rất nhiều bạn trong lớp.

  4. We have more time to spend with our family.

    → Chúng tôi có nhiều thời gian hơn để ở bên gia đình.

  5. He has a pet dog that he loves dearly.

    → Anh ấy có một chú chó cưng mà anh rất yêu quý.

Hãy thử dịch các câu dưới đây và kiểm tra lại đáp án:

  • My family have a lot of traditions.
  • She has a beautiful voice.
  • They have been to many countries.
  • He has a collection of stamps.
  • We have never seen such a beautiful place.

Chúc bạn học tốt!

Bài Tập 7: Điền Từ Vào Chỗ Trống

Hãy điền từ thích hợp "has" hoặc "have" vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. My family ___ a new car.
  2. We ___ many different hobbies.
  3. He ___ a lot of friends at school.
  4. They ___ been to Japan twice.
  5. Our class ___ 45 students.
  6. She ___ a beautiful garden.
  7. The students ___ finished their homework.
  8. My parents ___ always supported me.

Sau khi điền từ, các bạn hãy kiểm tra lại câu trả lời của mình và giải thích tại sao bạn chọn "has" hay "have" trong từng câu. Điều này giúp củng cố kiến thức về cách sử dụng hai từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài Tập 8: Phân Tích Ngữ Pháp Trong Các Câu Mẫu

Trong bài tập này, chúng ta sẽ phân tích ngữ pháp của các câu mẫu sử dụng "has" và "have" để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Chúng ta sẽ tập trung vào việc xác định chủ ngữ, động từ và cách chúng kết hợp với nhau.

  1. Câu mẫu 1: My family has a tradition of gathering every weekend.

    • Phân tích:

      Chủ ngữ "My family" là một danh từ tập hợp (collective noun) và được coi là số ít trong ngữ cảnh này, do đó động từ "has" được sử dụng.

  2. Câu mẫu 2: My family have different opinions on this matter.

    • Phân tích:

      Trong trường hợp này, "My family" được xem như một tập hợp của nhiều cá nhân với các ý kiến khác nhau, vì vậy động từ "have" được sử dụng, biểu thị sự khác biệt và sự đa dạng trong nhóm.

  3. Câu mẫu 3: Each member of my family has their own chores to do.

    • Phân tích:

      Chủ ngữ ở đây là "Each member" (Mỗi thành viên), biểu thị tính đơn lẻ, do đó động từ "has" được sử dụng.

  4. Câu mẫu 4: My family is planning a trip next month.

    • Phân tích:

      Trong câu này, "My family" được coi là một đơn vị tập thể đang thực hiện cùng một hành động (lên kế hoạch), do đó động từ "is" (thể hiện số ít) được sử dụng.

  5. Câu mẫu 5: My family are enjoying the party together.

    • Phân tích:

      "My family" trong câu này được xem như một nhóm các cá nhân, tất cả đều đang tận hưởng bữa tiệc, nên "are" (thể hiện số nhiều) được sử dụng.

Việc hiểu rõ cách sử dụng "has" và "have" trong từng ngữ cảnh cụ thể giúp chúng ta tránh được những lỗi sai phổ biến khi viết hoặc nói tiếng Anh.

Bài Tập 9: Viết Đoạn Văn Sử Dụng "Has" và "Have"

Trong bài tập này, các bạn sẽ viết một đoạn văn ngắn sử dụng cả "has" và "have" để diễn đạt những ý tưởng liên quan đến chủ ngữ số ít và số nhiều. Để hoàn thành bài tập, hãy làm theo các bước sau:

  1. Xác định chủ ngữ: Trước tiên, xác định chủ ngữ của câu là số ít hay số nhiều. Nếu là số ít, sử dụng "has". Nếu là số nhiều, sử dụng "have".
  2. Viết câu với "has": Hãy viết ít nhất một câu có chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc một danh từ số ít (ví dụ: My family, the dog). Đảm bảo rằng câu có chứa động từ "has".
  3. Viết câu với "have": Tương tự, viết ít nhất một câu với chủ ngữ là ngôi thứ nhất (I, we), ngôi thứ hai (you), hoặc ngôi thứ ba số nhiều (they), sử dụng "have".
  4. Kết hợp các câu: Kết hợp các câu vừa viết thành một đoạn văn mạch lạc. Đảm bảo rằng các câu đều liên quan đến nhau và phù hợp với ngữ cảnh chung của đoạn văn.
  5. Kiểm tra và sửa lỗi: Cuối cùng, đọc lại đoạn văn để kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả và cấu trúc câu. Đảm bảo rằng tất cả các câu đều đúng về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.

Dưới đây là ví dụ về một đoạn văn hoàn chỉnh:

My family has a small garden where we grow vegetables. My sister has a special talent for gardening, so she takes care of most of the plants. We have a tradition of harvesting together every weekend. It has brought us closer and created many happy memories.

Chúc các bạn hoàn thành tốt bài tập và nắm vững cách sử dụng "has" và "have" trong văn viết!

Bài Tập 10: Thực Hành Đối Thoại Sử Dụng "Has" và "Have"

Trong bài tập này, chúng ta sẽ thực hành đối thoại bằng cách sử dụng "has" và "have" trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ và hướng dẫn để bạn có thể thực hiện cuộc đối thoại một cách chính xác:

  1. Ví dụ 1:

  2. Ngữ cảnh: Bạn và một người bạn đang nói về gia đình của mình.


    Bạn: My family has five members. (Gia đình tôi có năm thành viên.)


    Người bạn: That's great! My family has three members.

  3. Ví dụ 2:

  4. Ngữ cảnh: Bạn đang hỏi về sở hữu của ai đó.


    Bạn: Do you have any pets? (Bạn có thú cưng nào không?)


    Người bạn: Yes, I have a cat and a dog. (Vâng, tôi có một con mèo và một con chó.)

  5. Ví dụ 3:

  6. Ngữ cảnh: Bạn đang nói về kế hoạch trong tương lai.


    Bạn: She has a meeting tomorrow. (Cô ấy có một cuộc họp vào ngày mai.)


    Người bạn: We have a project deadline next week. (Chúng tôi có hạn chót dự án vào tuần sau.)

Hãy thử tạo ra các cuộc đối thoại tương tự với bạn bè hoặc người thân để nâng cao khả năng sử dụng "has" và "have" của bạn trong các ngữ cảnh khác nhau.