Take down là gì? Cụm động từ thường là phần khó học nhất trong tiếng Anh. Bởi chúng vừa có số lượng nhiều, vừa có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới. Đặc biệt, take down là cụm rất dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy, hãy cùng đi sâu vào tìm hiểu cụm từ này với Daily5s nhé!

Take down là gì?

Take down là gì? Cụm từ này ngoài nghĩa là rời đi hay mang đi thì còn mang nhiều ý nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Đơn cử như:

Dỡ bỏ hoặc tháo dỡ

Ví dụ: After the festival, they had to take down the temporary stages and tents

(Sau lễ hội, họ phải tháo dỡ sân khấu và lều tạm thời.)

The construction crew worked late into the night to take down the scaffolding

(Nhóm công nhân xây dựng làm việc muộn vào ban đêm để tháo dỡ giàn giáo.)

Take down là gì?

Kéo xuống ý chỉ quần áo

Ví dụ: The tailor will take down your jacket to make the sleeves shorter.

(Thợ may sẽ kéo áo khoác của bạn xuống để rút ngắn tay áo.)

Make sure to take down the hem of your skirt if it’s too long

(Hãy chắc chắn tháo gấu váy nếu nó quá dài.)

Ghi chép hoặc viết lại 

Ví dụ: The journalist took down the key details of the interview for the article.

(Nhà báo đã ghi chép các chi tiết chính của cuộc phỏng vấn để viết bài.)

During the lecture, she took down notes in her notebook for future reference.

(Trong bài giảng, cô ấy đã ghi chép các ghi chú và sổ tay để tham khảo.)

Gỡ bỏ thông tin khỏi internet 

Ví dụ: The website had to take down the offending post after receiving multiple complaints.

(Trang web đã phải bỏ bài viết thư phản cảm sau khi nhận được nhiều khiếu nại.)

The administrator decided to take down the outdated information from the company's website.

(Quản trị viên quyết định gỡ bỏ thông tin lỗi thời hỏi trang web của công ty.)

Take down là gì? Cụm từ đi kèm take down

Một số cụm từ đi kèm take down được dùng nhiều đó là:

Take down with

Take down with là cụm từ thể hiện việc đánh bại ai đó bằng cách sử dụng một vật cụ thể hoặc một phương pháp nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, chiến đấu hoặc trong các ngữ cảnh mô tả những hành động hạng của một người bằng một công cụ hay phương pháp cụ thể. 

Một số cụm từ phổ biến với take down  

Ví dụ: The wrestler took down his opponent with a powerful slam

(Vận động viên đấu vật đã hạ gục đối thủ của mình bằng một cú đập mạnh mẽ.)

The boxer took down his rival with a series of swift jabs

(Võ sĩ đã đánh bại đối thủ của mình bằng một loạt các cú đấm nhanh.)

Take it down

Take it down có nhiều nghĩa và trong một số hữu cảnh nó còn được sử dụng trong thành ngữ thú vị như take it down a notch. Thành ngữ này có nghĩa là giảm bớt cường độ, âm lượng hoặc mức độ của một hành động hay cảm xúc nào đó, đặc biệt khi ai đó đang trở nên quá khích hoặc tự mãn.

Ví dụ: Could you take it down a notch? Your excitement is a bit overwhelming

(Bạn có thể hạ thấp chút không? Sự phấn khích của bạn có phần quá mức.)

He was bragging about his achievements, and someone finally told him to take it down a notch.

(Anh ấy đang khoe khoang về thành tích của mình và cuối cùng có người bảo anh ấy nên hạ thấp một chút.)

Take down là gì? Các cụm từ phổ biến với Take

Take được dùng rất nhiều trong các cụm động từ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Một số cụm từ phổ biến là:

Take something up - Bắt đầu một sở thích hoặc hoạt động mới 

Ví dụ: She has taken up painting as a hobby in her free time.

(Cô ấy đã bắt đầu vẽ tranh như một sở thích trong thời gian rảnh.)

Take something in - Hiểu, tiếp nhận thông tin hoặc hình ảnh 

Ví dụ: He paused to take in the breathtaking view from the mountaintop

(Anh dừng lại để thưởng thức cảnh đẹp ngoạn mục từ đỉnh núi.)

Take something up có nghĩa tương tự như take down 

Take off - Cất cánh, bỏ, cởi

Ví dụ: The plane will take off at noon

(Máy bay sẽ cất cánh vào lúc trưa.)

Take something down - Ghi chép lại thông tin

Ví dụ: The secretary took down the details of the meeting for the record

(Thư ký đã ghi chép lại chi tiết cuộc họp để lưu trữ.)

Take something back - Trả lại một món đồ đã mua hoặc đã nói 

Ví dụ: She decided to take the dress back to the store because it didn’t fit

(Cô ấy quyết định trả lại chiếc váy cho cửa hàng vì nó không vừa.)

Take something over - Giành quyền kiểm soát, tiếp quản

Ví dụ: The new management took over the company last month

(Quản lý mới đã tiếp quản công ty và tháng trước.)

Take somebody on - Thuê ai đó, nhận ai đó vào làm việc 

Ví dụ: The company plans to take on several interns this summer.

(Công ty dự định thuê một số thực tập sinh vào mùa hè.)

Take after someone - Giống ai đó thì ngoại hình hoặc tính cách 

Ví dụ: She really takes after her father in terms of her sense of humor

(Cô ấy thực sự giống cha mình về tính cách hài hước.)

Kết luận

Take down là gì? Các thông tin trên đã giúp bạn giải đáp khúc mắc về cụm động từ này. Hãy tham khảo và áp dụng chúng khi cần thiết nhé!