Turn on là gì? Thông thường khi nhắc tới cụm từ này, nhiều người thường nghĩ ngay tới nghĩa cơ bản là bật công tắc của thiết bị nào đó. Tuy nhiên, turn on là một trong những phrasal verb được sử dụng nhiều và có ý nghĩa khác nhau theo từng ngữ cảnh sử dụng. Chi tiết cụ thể như thế nào thì hãy cùng Daily5s tham khảo thông tin sau.
Turn on là gì?
Turn on là gì? Theo từ điển Oxford, turn on nằm trong phrasal verb có nhiều ý nghĩa khác nhau chứ không đơn giản chỉ là bật công tắc. Ý nghĩa cụ thể phải tùy thuộc vào vị trí đứng trong câu và đối tượng đi kèm.
Turn on là gì?
Turn on là gì? Cấu trúc chính của turn on
Được biết turn on có 5 cấu trúc sử dụng chính bảo gồm:
Turn on somebody
Khi turn on theo sau là một cụm danh từ chỉ người (somebody) cấu trúc này sẽ mô tả hành động tấn công hoặc phản ứng đột ngột đối với một ai đó.
S + ADV + turn on + Somebody
Ví dụ: The peaceful protest suddenly turned on the police, escalating the situation
(Bất ngờ, cô ấy đã tấn công người hướng dẫn của mình trong cuộc thảo luận căng thẳng.)
The peaceful protest suddenly turned on the police, escalating the situation
(Cuộc biểu tình hòa bình đột ngột chuyển hướng chống lại cảnh sát, làm tình thế trở lên căng thẳng hơn.)
Turn on Something
Khi turn on đi kèm với một danh từ chỉ sự vật, sự việc something thì chúng sẽ có hai cách sử dụng chính:
S + turn on + something +...
To depend on something
Turn on trong trường hợp này có nghĩa là phụ thuộc vào điều gì đó.
Ví dụ: The success of the new software turns on its compatibility with various operating systems
(Sự thành công của phần mềm mới phụ thuộc vào khả năng tương thích của nó với nhiều hệ điều hành.)
Cấu trúc to have something as its main topic
Turn on trong trường hợp này có nghĩa là xoay quanh một chủ đề chính.
Ví dụ: The seminar turned on strategies for effective time management
(Hội thảo xoay quanh các chiến lược quản lý thời gian hiệu quả.)
The book turned on the historical impact of the Renaissance
(Cuốn sách xoay quanh tác động lịch sử của thời kỳ Phục Hưng.)
Turn Somebody on
Cấu trúc này mô tả việc khiến ai đó cảm thấy hào hứng hoặc thích thú. Được áp dụng cho cả khi somebody đứng giữa và sau cụm động từ.
Cấu trúc kết hợp với somebody diễn tả sự hào hứng
S + turn somebody + on / S + turn on + somebody
Ví dụ: The breathtaking scenery of the mountain range really turned them on during their hike
(Cảnh đẹp tuyệt vời của dãy núi thực sự khiến họ cảm thấy hào hứng trong suốt chuyến đi bộ đường dài.)
The new sci-fi series turned on many viewers with its imaginative storyline
(Loạt phim khoa học viễn tưởng mới đã khiến người xem cảm thấy thích thú với cốt truyện tưởng tượng của nó.)
Turn somebody on to something
Cấu trúc này dùng để chỉ hành động khiến ai đó trở nên hứng thú với một điều gì đó hoặc lần đầu tiên sử dụng điều gì.
S + turn somebody on + to something
Ví dụ: The professor turned his students on to the wonders of quantum physics with engaging lectures
(Giáo sư đã khiến các học sinh của mình hứng thú với những điều kỳ diệu của vật lý lượng tử qua các bài giảng hấp dẫn.)
My friend turned me on to the world of vegan cooking, and now I’m a dedicated fan
(Người bạn của tôi đã khiến tôi hứng thú với thế giới nấu ăn chay và giờ tôi đã là một người hâm mộ nhiệt tình.)
Turn something ơn
Cấu trúc này được dùng để mô tả hành động bật công tắc cho phép dòng chảy của điện, gas, nước,... Cấu trúc này có thể sử dụng khi something đứng giữa hoặc sau cụm động từ.
S + turn + something + on/ S + turn on + something
Ví dụ: Please turn on the oven so we can start baking the cookies
(Xin vui lòng bật lò nướng để chúng ta có thể bắt đầu nướng bánh quy.)
He turned on the air purifier to improve the air quality in the room.
(Anh ấy đã bật máy lọc không khí để cải thiện chất lượng không khí trong phòng.)
Turn on là gì? Các cụm từ phổ biến
Một số cụm từ phổ biến liên quan tới turn on bao gồm:
Turn me on
Cụm từ turn me on, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hứng thú hoặc phấn khích khi thấy một điều gì đó. Đây là cách diễn đạt phổ biến để nói rằng điều gì đó khiến bạn cảm thấy say mê hoặc có sự quan tâm đặc biệt.
Turn me on cũng tương đồng với cụm turn somebody on
Ví dụ: The new art exhibit really turns me on; the creativity displayed is incredible
(Triển lãm nghệ thuật mới làm tôi thực sự cảm thấy hứng thú, sự sáng tạo được thể hiện thật tuyệt vời.)
Turn on charm
Đây là cụm từ được dùng để mô tả việc sử dụng sữa quyến rũ hoặc sức hút của cá nhân để gây ấn tượng với người khác. Nhằm mục đích thuyết phục hoặc đạt được điều gì đó mong muốn, tạo cảm giác dễ chịu cho người khác.
Ví dụ: He really turned on the charm during the job interview and impressed the hiring manager
(Anh ấy đã thật sự phát huy sự quyến rũ của mình trong buổi phỏng vấn và gây ấn tượng tốt với người quản lý tuyển dụng.)
Kết luận
Đó là thông tin Daily5s tổng hợp để lý giải cho turn on là gì cùng các cấu trúc chính được dùng nhiều nhất. Hãy tham khảo và áp dụng trong tình huống phù hợp nhé!