Bảng xếp hạng diện tích các nước trên thế giới

Admin

Diện tích của một quốc gia không chỉ ảnh hưởng đến khả năng khai thác tài nguyên thiên nhiên hay quản lý dân số mà còn quyết định đến sức mạnh quân sự và tầm ảnh hưởng quốc tế của quốc gia đó. Thông qua việc tìm hiểu về diện tích các nước trên thế giới, ta có thể phân tích được vị thế chính trị, kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia trên bản đồ thế giới rộng lớn.

Tìm hiểu thêm:

  • Diện tích Việt Nam
  • Diện tích Hà Nội
  • Diện tích TPHCM

I. Bảng xếp hạng diện tích các quốc gia trên thế giới

Theo Wikipedia, tổng diện tích bề mặt Trái Đất là 510.000.000 km2. Trong đó, diện tích đất liền là 149.000.000 km2, được chia thành nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ riêng biệt. Diện tích các nước trên thế giới đã được công bố chính thức trong các văn kiện quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ranh giới và lãnh thổ.

Tổng diện tích bề mặt Trái Đất là 510.000.000 km2
Tổng diện tích bề mặt Trái Đất là 510.000.000 km2

Dưới đây là bảng xếp hạng diện tích các nước trên thế giới được sắp xếp theo thứ tự từ diện tích lớn nhất đến diện tích nhỏ nhất:

BẢNG XẾP HẠNG DIỆN TÍCH THẾ GIỚI
Quốc gia  Diện tích (km2)  Xếp hạng 
Nga 17,098,246 1
Canada 9,984,670  2
Trung Quốc  9,596,960  3
Hoa Kỳ 9,525,067  4
Brazil 8,510,346  5
Úc  7,741,220  6
Ấn Độ  3,287,263   7
Argentina 2,780,400  8
Kazakhstan 2,724,910  9
Algeria 2,381,741   10
Cộng hoà dân chủ Congo  2,344,858  11
Ả Rập Xê-út  2,149,690  12
Mexico 1,964,375  13
Indonesia  1,904,569  14
Sudan  1,861,484  15
Libya  1,759,540  16
Iran 1,648,195  17
Mông Cổ  1,564,116  18
Peru 1,285,216  19
Chad 1,284,000  20
Niger 1,267,000  21
Angola  1,246,700  22
Mali  1,240,192  23
Nam Phi 1,219,090  24
Colombia 1,138,910  25
Ethiopia  1,104,300  26
Bolivia  1,098,581  27
Mauritania  1,030,700  28
Ai Cập 1,001,450  29
Tanzania 947,303  30
Nigeria 923,768  31
Venezuela  912,050  32
Pakistan  882,363  33
Namibia 824,292  34
Mozambique 799,380  35
Thổ Nhĩ Kỳ 783,562  36
Chile 756,102  37
Zambia 752,612  39
Myanmar 676,578  39
Afghanistan  652,864  40
Nam Sudan 644,329  41
Pháp  643,801  42
Somalia  637,657  43
Cộng hòa Trung Phi  622,984  44
Ukraine  603,550  45
Madagascar  587,041  46
Botswana 582,000  47
Kenya  580,367  48
Yemen  527,968  49
Thái Lan  513,120  50
Tây Ban Nha 505,370  51
Turkmenistan 488,100  52
Cameroon 475,650  53
Papua New Guinea 462,840  54
Thụy Điển 450,295  55
Uzbekistan 447,400  56
Ma rốc 446,550  57
Iraq  438,317  58
Paraguay 406,752  59
Zimbabwe 390,757  60
Na Uy 386,224  61
Nhật Bản 377,915  62
Đức 357,581  63
Cộng hòa Công-gô 342,000  64
Phần Lan 338,145  65
Việt Nam 331,340  66
Malaysia 329,847  67
Bờ Biển Ngà 322,462  68
Ba Lan 312,685  69
Oman 309,500  70
Ý 302,068  71
Philippines 300,000  72
Ecuador 283,561  73
Burkina Faso 274,200  74
New Zealand 268,838  75
Gabon 267,668  76
Guinea 245,857  77
Anh Quốc 244,376  78
Uganda 241,550  79
Ghana 238,537  80
Romania 238,398  81
Lào 236,800  82
Guyana 214,969  83
Belarus 207,600  84
Kyrgyzstan 199,949  85
Senegal 196,712  86
Syria 185,180  87
Campuchia 181,035  88
Uruguay 176,215  89
Suriname 163,820  90
Tunisia 163,610  91
Bangladesh 148,460  92
Nepal 147,181  93
Tajikistan 144,100  94
Hy Lạp 131,957  95
Nicaragua 130,373  96
CHDCND Triều Tiên 120,538  97
Malawi 118,484  98
Eritrea 117,600  99
Benin 114,763  100
Honduras 112,492  101
Liberia 111,369  102
Bulgaria 110,879  103
Cuba 109,884  104
Guatemala 108,889  105
Iceland 103,000  106
Hàn Quốc 100,432  107
Hungary 93,025  108
Bồ Đào Nha 92,225  109
Jordan 89,318  110
Serbia 88,499  111
Azerbaijan 86,600  112
Austria 83,878  113
UAE 83,600  114
Cộng hòa Séc 78,871  115
Panama 75,320  116
Sierra Leone 72,300  117
Ireland 70,273  118
Georgia 69,700  119
Sri Lanka 65,610  120
Lithuania 65,286  121
Latvia 64,594  122
Togo 56,785  123
Croatia 56,594  124
Bosnia và Herzegovina  51,209  125
Costa Rica  51,100  126
Slovakia 49,035  127
Cộng hòa Dominica  48,670  128
Estonia 45,339  129
Đan Mạch 42,947  130
Hà Lan 41,865  131
Thụy Sĩ  41,291  132
Bhutan 38,394  133
Guinea-Bissau 36,125  134
Moldova  33,847  135
Bỉ  30,528  136
Lesotho 30,355  137
Armenia 29,743  138
Quần đảo Solomon 28,896  139
Albania 28,748  140
Guinea Xích Đạo 28,051  141
Burundi 27,834  142
Haiti 27,750  143
Rwanda 26,338  144
Bắc Macedonia 25,713  145
Djibouti 23,200  146
Belize 22,965  147
Israel 21,937  148
El Salvador 21,041  148
Slovenia 20,273  150
Fiji 18,272  151
Kuwait 17,818  152
Eswatini 17,363  153
Đông Timor 14,874  154
Bahamas 13,880  155
Montenegro 13,812  156
Vanuatu 12,189  157
Qatar 11,586  158
Gambia 11,295  159
Jamaica 10,991  160
Lebanon 10,452  161
Síp 9,251  162
Palestine 6,020  163
Brunei 5,765  164
Trinidad và Tobago 5,127  165
Cape Verde 4,033  166
Samoa 2,842  167
Luxembourg 2,586  168
Mauritius 2,040  169
Comoros 1,861  170
São Tomé và Príncipe 964  171
Kiribati 811   172
Bahrain 778  173
Dominica 750  174
Tonga 747  175
Singapore  736  176
Micronesia 702  177
Saint Lucia 616  178
Andorra 468  179
Palau 459  180
Seychelles 457  181
Antigua và Barbuda 442  182
Barbados 431  183
Saint Vincent và the Grenadines 389  184
Grenada 345  185
Malta 315  186
Maldives 300  187
Saint Kitts và Nevis 261  188
Marshall Islands 181  189
Liechtenstein 160  190
San Marino 61 191
Tuvalu 26 192
Nauru 21 193
Monaco 2.0 194
Thành Vatican 0.49  195

II. Top 10 quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới

Khi nhắc đến các quốc gia có diện tích lớn nhất trên thế giới, nhiều người thường nghĩ ngay đến Trung Quốc, Nga và Canada. Thế nhưng, bạn có biết đâu là quốc gia đứng đầu bảng xếp hạng diện tích các nước trên thế giới hiện nay?

1. Nga

Với tổng diện tích lên đến 17,098,246 km2, Liên Bang Nga được biết đến là quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới. Diện tích rộng lớn mang đến cho quốc gia này cảnh quan đa dạng, từ những vùng đồng bằng rộng lớn, các cánh rừng taiga cho đến những dãy núi cao đồ sộ.

Nga là quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới
Nga là quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới

2. Canada

Canada là nước đứng thứ 2 thế giới về diện tích (chỉ sau Nga) với tổng diện tích lên đến 9,984,670 km2. Quốc gia này nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, từ các cánh rừng nguyên sinh, những ngọn núi rocky hùng vĩ cho đến các hồ nước trong xanh.

Canada xếp thứ 2 thế giới về diện tích
Canada xếp thứ 2 thế giới về diện tích

Ngoài nổi bật với diện tích rộng lớn, Canada còn được biết đến là quốc gia có nhiều hồ nước nhất trên thế giới (khoảng 3 triệu hồ nước). Phần lớn diện tích đất liền của quốc gia này vẫn còn hoang sơ, ít bị khai thác bởi con người.

3. Trung Quốc

Trung Quốc là nước có diện tích lớn nhất tại Châu Á và đứng thứ ba trên thế giới với tổng diện tích khoảng 9,596,960 km2. Ngoài ra, quốc gia này cũng dẫn đầu về dân số với hơn 1,4 tỷ dân và là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Trung Quốc đứng thứ 3 trong bảng xếp hạng diện tích thế giới
Trung Quốc đứng thứ 3 trong bảng xếp hạng diện tích thế giới

Diện tích rộng lớn cùng nguồn nhân lực dồi dào đã giúp Trung Quốc trở thành một cường quốc không chỉ về kinh tế mà còn về chính trị và văn hóa, với tầm ảnh hưởng lan rộng trên nhiều lĩnh vực quốc tế.

4. Hoa Kỳ

Xếp thứ 3 trong bảng xếp hạng diện tích các nước trên thế giới là Hợp chúng quốc Hoa Kỳ với tổng diện tích khoảng 9,525,067 km2. Diện tích rộng lớn top đầu thế giới giúp Hoa Kỳ sở hữu nhiều dạng địa hình và khí hậu đa dạng. Sự phong phú về tài nguyên thiên nhiên và không gian phát triển đã góp phần làm nên sức mạnh kinh tế, quân sự và chính trị của Hoa Kỳ trên toàn cầu.

Hoa Kỳ được biết đến là cường quốc kinh tế, chính trị hàng đầu thế giới
Hoa Kỳ được biết đến là cường quốc kinh tế, chính trị hàng đầu thế giới

5. Brazil

Với diện tích 8,510,346 km2, Brazil được biết đến là quốc gia lớn nhất tại Nam Mỹ và xếp thứ 5 về diện tích trên thế giới. Chiếm phần lớn diện tích của quốc gia này là rừng nhiệt đới Amazon, được mệnh danh là “lá phổi xanh” của Trái Đất. Sự rộng lớn về diện tích mang lại cho Brazil lợi thế về sản xuất nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ, khí tự nhiên, khoáng sản.

Brazil sở hữu rừng nhiệt đới Amazon rộng lớn với hệ sinh thái đa dạng
Brazil sở hữu rừng nhiệt đới Amazon rộng lớn với hệ sinh thái đa dạng

Với vai trò là một trong những nền kinh tế hàng đầu tại khu vực, Brazil đang đóng góp tích cực vào các vấn đề chính trị, kinh tế và môi trường toàn cầu.

6. Úc

Nước Úc nằm ở Nam bán cầu, bao gồm lục địa Úc và một số bán đảo lớn. Tổng diện tích của quốc gia này là 7,741,220 km2, đứng thứ 6 trong bảng xếp hạng diện tích thế giới. Thành phố lớn nhất của Úc là Sydney, đồng thời cũng là thành phố đông dân nhất của nước này.

Úc là quốc gia nổi bật với nền kinh tế phát triển
Úc là quốc gia nổi bật với nền kinh tế phát triển

Úc nổi bật với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, chủ yếu dựa vào khai thác khoáng sản, nông nghiệp và du lịch. Sự ảnh hưởng từ nhiều nguồn gốc dân cư khác nhau cũng mang đến cho quốc gia này một nền văn hóa pha trộn đa dạng và đặc sắc.

7. Ấn Độ

Ấn Độ là quốc gia có diện tích lớn thứ 7 thế giới với tổng diện tích khoảng 3,287,263 km2. Ngoài ra, đất nước Ấn Độ còn được biết đến với dân số đông thứ 2 thế giới, chỉ sau Trung Quốc. Là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới, Ấn Độ không chỉ có nguồn nhân lực dồi dào mà còn sở hữu trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Ấn Độ là quốc gia xếp thứ 7 thế giới về diện tích
Ấn Độ là quốc gia xếp thứ 7 thế giới về diện tích

8. Argentina

Đứng vị trí thứ 8 trong bảng xếp hạng diện tích các nước trên thế giới là Argentina với tổng diện tích 2,780,400 km2. Đây là một quốc gia nằm ở Nam Mỹ, nổi tiếng với nền nông nghiệp phát triển, đặc biệt trong sản xuất thịt bò và rượu vang. Ngoài ra, Argentina cũng là điểm đến du lịch hấp dẫn nhờ văn hóa phong phú và lịch sử đa dạng.

Argentina là một trong các nước có diện tích lớn nhất thế giới
Argentina là một trong các nước có diện tích lớn nhất thế giới

9. Kazakhstan

Kazakhstan là một quốc gia thuộc vùng Trung Á, có diện tích khoảng 2,724,910 km2 và xếp thứ 9 trong danh sách các quốc gia lớn nhất thế giới. Chiếm phần lớn diện tích của nước này là địa hình thảo nguyên Kazakhstan, vùng thảo nguyên lớn nhất thế giới hiện nay. Kazakhstan cũng nổi tiếng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là dầu mỏ, khí đốt và khoáng sản.

Kazakhstan nổi tiếng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
Kazakhstan nổi tiếng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú

10. Algeria

Đứng top 10 trong bảng xếp hạng diện tích thế giới là Algeria, một quốc gia ở Bắc Phi có diện tích 2,381,741 km2. Phần lớn diện tích Algeria là sa mạc Sahara, trải dài với những cồn cát khổng lồ cùng khí hậu khắc nghiệt đặc trưng. Tuy nhiên, nước này cũng sở hữu nhiều dãy núi và đồng bằng màu mỡ ở phía Bắc, nơi tập trung đông dân cư sinh sống và hoạt động kinh tế.

Algeria có phần lớn diện tích là sa mạc Sahara
Algeria có phần lớn diện tích là sa mạc Sahara

III. Việt Nam có diện tích đứng thứ mấy thế giới?

Việt Nam nằm ở khu vực Đông Nam Á, có tổng diện tích khoảng 331,340 km2, xếp thứ 66 trên thế giới về diện tích. Mặc dù không phải là quốc gia có địa lý rộng lớn, thế nhưng Việt Nam lại sở hữu một cảnh quan thiên nhiên vô cùng đa dạng và phong phú.

Việt Nam xếp thứ 66 trên thế giới về diện tích
Việt Nam xếp thứ 66 trên thế giới về diện tích

Từ những đồng bằng màu mỡ, các dãy núi hùng vĩ đến bờ biển trong xanh kéo dài hơn 3.200 km, sự đa dạng này đã mang đến cho Việt Nam nhiều cơ hội để phát triển kinh tế và du lịch.

Bạn có biết:

  • Tỉnh nào có diện tích nhỏ nhất Việt Nam
  • Thành phố nào có diện tích nhỏ nhất Việt Nam

IV. Ảnh hưởng của diện tích quốc gia đến sự phát triển kinh tế – xã hội

Diện tích là yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển kinh tế – xã hội của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, ảnh hưởng này cũng được chia thành những mặt tích cực và hạn chế nhất định.

Mặt tích cực

  • Diện tích lớn thường đi kèm với nguồn tài nguyên phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế, đặc biệt là các ngành nông nghiệp và công nghiệp khai thác.
  • Diện tích rộng lớn cung cấp không gian cho đô thị hóa, xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển công nghiệp và nông nghiệp.
  • Đất đai rộng lớn cho phép các quốc gia tự cung tự cấp về lương thực, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • Các quốc gia có diện tích lớn thường có vị thế địa chính trị quan trọng, ảnh hưởng đến cân bằng lực lượng trên thế giới.
Diện tích rộng lớn mang đến nguồn tài nguyên dồi dào cho các quốc gia
Diện tích rộng lớn mang đến nguồn tài nguyên dồi dào cho các quốc gia

Mặt hạn chế

  • Quản lý hiệu quả nguồn lực tài nguyên trên quy mô diện tích rộng lớn là một thách thức lớn đòi hỏi các chính sách và cơ chế phù hợp.
  • Sự phát triển kinh tế – xã hội có thể không đồng đều giữa các khu vực, dẫn đến tình trạng bất bình đẳng.
  • Đòi hỏi nguồn vốn lớn để xây dựng và duy trì hệ thống giao thông, điện, nước, các dịch vụ công cộng,…

V. Câu hỏi thường gặp về diện tích các quốc gia trên thế giới

1. Diện tích quốc gia có thể thay đổi theo thời gian không?

Có thể bạn chưa biết, diện tích các nước có thể thay đổi theo thời gian do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Các hiện tượng tự nhiên như lũ lụt, động đất hoặc xói mòn có thể làm thay đổi hình dáng và diện tích của một quốc gia.
  • Biến đổi khí hậu khiến mực nước biển thay đổi có thể dẫn đến mất đất hoặc thêm đất do lấp biển.
  • Các cuộc xung đột, chiến tranh và hiệp ước về biên giới có thể dẫn đến việc thay đổi diện tích lãnh thổ của các quốc gia.

2. Quốc gia nào có diện tích nhỏ nhất thế giới?

Đứng cuối bảng xếp hạng diện tích các nước trên thế giới là Thành Vatican, một quốc gia ở Châu Âu với lịch sử hình thành lâu đời. Quốc gia này có diện tích chỉ 0.49 km2, nằm lọt thỏm trong thành Rome với đường biên giới chỉ dài chừng 3,2 km.

3. Diện tích có phải là yếu tố quyết định vị thế toàn cầu của một quốc gia?

Diện tích là một yếu tố quan trọng nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất đến vị thế toàn cầu của một quốc gia. Trong thực tế, nhiều quốc gia nhỏ về diện tích, như Singapore hay Thụy Sĩ, vẫn có thể khẳng định vị thế toàn cầu mạnh mẽ thông qua chính sách ngoại giao hiệu quả, phát triển kinh tế bền vững và sự đổi mới sáng tạo.

Diện tích các nước trên thế giới không chỉ là con số thống kê mà còn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia. Từ những quốc gia rộng lớn như Nga, Trung Quốc cho đến những quốc gia nhỏ bé như Vatican, mỗi quốc gia đều sẽ có những lợi thế và thách thức riêng trong việc duy trì sự ổn định và phát triển. Mặc dù diện tích là một yếu tố quan trọng, thế nhưng quản lý tài nguyên và phát triển bền vững mới là “chìa khóa” để các quốc gia thực hiện hóa mục tiêu phát triển.