Go into là gì? Cụm động từ này được sử dụng xuyên suốt trong cả giao tiếp và trong các bài thi, bài kiểm tra. Sau đây, hãy cùng Daily5s tìm hiểu những đặc điểm nổi bật của cụm từ này và cách sử dụng nó một cách hiệu quả nhất nhé!
Go into là gì?
Go into là cụm từ thường thấy trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuỳ theo các ngữ cảnh sử dụng mà cụm động từ này có các ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như:
Go into chỉ việc bắt đầu hoặc chuyển vào một trạng thái cụ thể
Ví dụ: The new software will go into use starting next week, improving efficiency in the office
(Phần mềm mới sẽ bắt đầu được sử dụng tuần tới giúp nâng cao hiệu suất làm việc tại văn phòng.)
Go into là gì?
He went into a state of deep concentration while solving the complex puzzle
(Anh ấy rơi vào trạng thái tập trung cao độ khi giải quyết các câu đố phức tạp.)
Go into được sử dụng trong việc thảo luận phân tích hoặc giải thích một cách chi tiết
Ví dụ: The professor went into the specifics of the research methodology during the lecture
(Giáo sư đã giải thích chi tiết về phương pháp nghiên cứu trong bài giảng.)
Before finalizing the project, we need to go into the financial aspects more thoroughly
(Trước khi hoàn thiện dự án, chúng ta cần phân tích các khía cạnh tài chính một cách kỹ lưỡng hơn.)
Bởi mang nhiều ý nghĩa khác nhau nên việc hiểu và sử dụng đúng cụm từ go into sẽ giúp bạn diễn đạt các ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Go into là gì? Các thành ngữ đi kèm với go into
Một số thành ngữ đi kèm với cụm động từ go into được sử dụng nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày đó là:
Go into orbit
Được dịch là tăng trưởng nhanh chóng, đạt được thành công rất lớn hoặc đang ở trong trạng thái hoạt động cực kỳ cao.
Thành ngữ go into orbit chỉ sự tăng trưởng nhanh
Ví dụ: The tech company’s stock price went into orbit after announcing their breakthrough innovation
(Giá cổ phiếu của công ty công nghệ đã tăng rồi sau khi công bố đổi mới đột phá của họ.)
Sales for the new gadget went into orbit during the holiday season
(Doanh số của thiết bị mới đã tăng mạnh trong mùa lễ hội.)
Go into reverse
Được hiểu là tình huống hoặc điều gì đó diễn ra ngược lại với xu hướng hoặc trạng thái trước đó.
Ví dụ: The country’s economic growth has gone into reverse due to recent global trade tensions
(Tăng trưởng kinh tế quốc gia đã đảo ngược do căng thẳng thương mại toàn cầu gần đây.)
The company’s customer satisfaction ratings have gone into reverse after the service quality declined
(Các đánh giá tốt trong sự hài lòng của khách hàng đối với công ty đã giảm sốt sau khi chất lượng dịch vụ suy giảm.)
Go into high gear
Nghĩa là trở nên rất năng động, thú vị hoặc hiệu quả với các hoạt động cường độ cao hơn.
Ví dụ: As the competition neared, the athletes went into high gear, training harder than ever
(Khi cuộc thi đến gần, các vận động viên đã tăng tốc tập luyện chăm chỉ hơn bao giờ hết.)
The marketing campaign went into high gear as the product launch date approached
(Chiến dịch tiếp thị đã được đẩy mạnh khi ngày sản phẩm ra mắt càng đến gần.)
Go into the church
Có nghĩa là trở thành linh mục hoặc theo đuổi con đường tôn giáo.
Ví dụ: After completing his studies, he decided to go into the church and serve as a priest in his local community
(Sau khi hoàn thành việc học, anh quyết định cho con đường tôn giáo và phục vụ như một vị linh mục trong cộng đồng địa phương.
Despite his family's expectations for him to become a lawyer, he felt called to go into the church
(Mặc dù gia đình kỳ vọng anh trở thành luật sư, nhưng anh cảm thấy mình đang được kêu gọi theo con đường tôn giáo.)
Go into the stratosphere
Được hiểu là đạt đến một mức độ rất cao hoặc cực kỳ đắt đỏ.
Ví dụ: The cost of living in major cities has gone into the stratosphere, making housing unaffordable for many people
(Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn đã tăng vọt, khiến việc thuê nhà trở nên không thể chi trả đối với nhiều người.)
The success of the new album sent its sales into the stratosphere
(Sự thành công của album mới đã đẩy doanh số bán hàng lên một mức độ cao chưa từng thấy.)
Go into your shell
Trở nên ít giao tiếp, ít tham gia các hoạt động xã hội hoặc trở nên khép kín.
Ví dụ: After losing the competition, he went into his shell and stopped attending social gatherings
Go into your shell chỉ sự trở nên khép kín
(Sau khi thua cuộc, anh ấy đã thu mình lại và ngừng tham gia các buổi tụ tập xã hội.)
She went into her shell after the criticism from her colleagues, avoiding group discussions
(Cô ấy đã thu mình lại sau khi bị chỉ trích từ đồng nghiệp, đồng thời tránh xa các cuộc thảo luận nhóm.)
Kết luận
Đó là các thông tin giải thích cho câu hỏi go into là gì? Cách ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như các mệnh đề thường thấy. Hy vọng bạn có thể áp dụng dễ dàng vào công việc, cuộc sống của mình.