Upon là gì? Upon được biết đến là một trong những giới từ phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp hàng ngày. Giới từ này thường đi theo các động từ để tạo ra câu mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết ngày hôm nay, Daily5s sẽ chia sẻ tới bạn đọc cấu trúc và cách dùng của giới từ này nhé!
Upon là gì?
Upon là gì? Upon là giới từ quen thuộc, được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Chúng thường mang nhiều ý nghĩa như:
Trên, ở trên
Ví dụ:
(Con mèo ngồi trên thảm.)
Upon có nhiều nghĩa khác nhau
Ngay trong lúc
Ví dụ:
(Ngay khi bước vào phòng, anh ta nhận thấy sự im lặng khác thường.)
Nhờ vào, bằng, nhờ
Ví dụ:
(Họ dựa vào chuyên môn của anh ấy để giải quyết vấn đề.)
Chống lại
Ví dụ: The army prepared for battle upon arriving at the fortress
(Quân đội chuẩn bị chiến đấu khi đến pháo đài.)
Ở mỗi ngữ cảnh, upon lại nhấn mạnh những điểm khác nhau nhưng nhìn chung đều truyền tải ý tưởng về việc sử dụng một cái gì đó làm nền hoặc làm cơ sở cho một hành động hoặc quyết định nào đó.
Upon là gì? Cấu trúc của upon trong tiếng Anh
Tính từ này được sử dụng nhiều trong giao tiếp, tuy nhiên bạn cũng cần áp dụng đúng cấu trúc để có thể diễn tả sát nghĩa nhất. Một số cấu trúc phổ biến như:
Something be upon sb
Dịch là thứ gì đó sắp tới với ai đó, hoặc thứ gì đó phải được giải quyết sớm.
Ví dụ: The deadline for the project is upon us, so we need to finish our tasks immediately
(Hạn chót cho dự án đang đến gần, vì vậy chúng ta cần hoàn thiện nhiệm vụ ngay lập tức.)
With the holidays upon us, everyone is excited about the upcoming celebrations
(Khi kỳ nghỉ đã đến gần, mọi người đều hoảng hốt về những lễ hội sắp tới.)
Base upon - dựa trên, dựa vào
Ví dụ: The new policy is based upon recent research findings
(Chính sách mới được dựa trên các phát hiện nghiên cứu gần đây.)
Her novel is based upon true events from the author's own life
(Cuốn tiểu thuyết của cô ấy dựa trên những sự kiện có thật ở cuộc sống của tác giả.)
Depend upon - phụ thuộc vào
Ví dụ: Success in this course depends upon regular attendance and participation
(Sự thành công trong khóa học này phụ thuộc vào việc tham gia thường xuyên và tích cực.)
The farmers depend upon the weather for a good harvest each year
(Các nông dân phụ thuộc vào thời tiết để có một vụ mùa tốt mỗi năm.)
Once upon a time - cụm từ chỉ ngày xửa, ngày xưa
Ví dụ: Once upon a time, there was a small village nestled in the mountains, where everyone lived in harmony
Once upon a time thường xuất hiện trong truyện cổ tích
(Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nằm trong những ngọn núi, nơi mọi người sống hòa thuận với nhau.)
Once upon a time, a young prince set out on a quest to find a magical flower that could heal any illness
(Ngày xửa ngày xưa, một hoàng tử trẻ tuổi lên đường tìm một bông hoa kỳ diệu có thể chữa khỏi mọi bệnh tật.)
Cụm động từ đi kèm với upon
Một số cụm động từ đi liền với upon là:
Act upon something
Thực hiện hành động như một kết quả của một lời khuyên hoặc thông tin nào đó.
Ví dụ: The committee acted upon the recommendations from the audit report and implemented new financial controls.
(Ủy ban đã thực hiện các hành động theo những khuyến nghị từ báo cáo kiểm toán và áp dụng các biện pháp kiểm soát tài chính mới.)
Upon receiving the urgent request from the community, the local government acted promptly to address the issue
(Sau khi nhận được yêu cầu khẩn cấp từ cộng đồng, chính quyền địa phương đã hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề triệt để.)
Hit upon
Tình cờ, đột ngột nghĩ ra một ý tưởng hay.
Ví dụ: I was thrilled when I hit upon a novel approach to the problem that had been troubling me for weeks
(Tôi rất vui khi tình cờ nghĩ ra một phương pháp mới cho vấn đề mà tôi đã lo lắng suốt mấy tuần.)
She hit upon a brilliant idea for a startup while brainstorming with her friends
(Cô ấy bỗng dưng nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho công ty khởi nghiệp trong khi thảo luận với bạn bè.)
Set upon
Tấn công người hoặc vật một cách bất ngờ.
Ví dụ: The hikers were set upon by a wild animal as they were resting by the campfire
(Những người đi bộ đường dài bị một con thú hoang tấn công khi họ đang nghỉ ngơi bên lửa trại.)
He was set upon by a group of thieves in the alleyway late at night
(Anh đã bị một nhóm trộm tấn công trong hẻm vào lúc đêm khuya.)
Dote upon
Thể hiện tình yêu thương to lớn đối với ai đó hoặc yêu thương ai đó rất nhiều.
Sử dụng dote upon khi muốn thể hiện sự yêu thương
Ví dụ: Grandparents often dote upon their grandchildren, showering them with affection and gifts
(Ông bà thường rất yêu thương cháu mình, dành cho chúng sự trìu mến và nhiều quà tặng.)
She dotes upon her little dog, treating it like a member of the family
(Cô ấy yêu quý chú chó nhỏ của mình và coi nó như một thành viên trong gia đình.)
Prey upon
Bắt, giết con vật nào đó để làm thức ăn
Ví dụ: The hawks prey upon small rodents in the forest
(Những con diều hâu săn các loài gặm nhấm nhỏ trong rừng.)
In the wild, wolves prey upon deer and other ungulates for survival
(Trong tự nhiên sói săn lego và các loại động vật móng guốc khác để sống sót.)
Kết luận
Đó là các thông tin giải thích cho upon là gì? Hy vọng chúng sẽ hữu ích với bạn!