Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Khái niệm và bài tập

Admin

Danh từ số ít và danh từ số nhiều là hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Sự khác biệt giữa chúng không chỉ ảnh hưởng đến cách sử dụng từ vựng mà còn có tác động lớn đến cấu trúc câu và ý nghĩa của văn bản. Hiểu rõ về danh từ số ít và danh từ số nhiều là cơ sở quan trọng để đạt được kết quả cao trong mọi bài thi.

Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp các kiến thức về khái niệm và cách hình thành và hình thức của danh từ số ít và danh từ số nhiều, cùng những ví dụ minh họa để giúp người học áp dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong việc học tập.

Key Takeaways

  1. Danh từ số ít: danh từ chỉ một đối tượng, một người, một vật hoặc một khái niệm duy nhất. Khi sử dụng danh từ số ít, chúng ta đề cập đến một cái gì đó một cách đơn lẻ, không đếm được hoặc không có sự thay đổi về số lượng.
    2. Danh từ số nhiều: dạng danh từ chỉ hai hoặc nhiều đối tượng, người, vật hoặc khái niệm. Khi sử dụng danh từ số nhiều, chúng ta đề cập đến nhiều cái gì đó, đếm được và có sự thay đổi về số lượng.

Tham khảo thêm: Danh từ trong tiếng Anh và tất tần tật những thứ cần phải biết

Danh từ số ít là gì?

Danh từ số ít là dạng danh từ chỉ “một đối tượng, một người, một vật hoặc một khái niệm duy nhất”. Khi sử dụng danh từ số ít, chúng ta đề cập đến một cái gì đó một cách đơn lẻ.

Ví dụ:

  • "A cat" (một con mèo)

  • "The book" (quyển sách)

  • "My friend" (người bạn của tôi)

Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều là dạng danh từ chỉ “hai hoặc nhiều đối tượng, người, vật hoặc khái niệm”. Khi sử dụng danh từ số nhiều, chúng ta đề cập đến nhiều cái gì đó, đếm được và có sự thay đổi về số lượng.

Ví dụ:

  • "Cats" (những con mèo)

  • "Books" (các quyển sách)

  • "Friends" (những người bạn)

Phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều

Cách hình thành danh từ số nhiều

Đối với các danh từ theo quy tắc

Có một số quy tắc chung để hình thành danh từ số nhiều trong tiếng Anh.

  • Thêm "s" vào cuối danh từ số ít: ví dụ "cat" (mèo) trở thành "cats" (những con mèo).

  • Thêm "es" vào cuối danh từ số ít nếu danh từ kết thúc bằng "s", "sh", "ch", "x" hoặc "z": ví dụ "box" (hộp) trở thành "boxes" (những hộp).

  • Thay đổi "y" cuối cùng thành "ies" nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm + "y": ví dụ "baby" (em bé) trở thành "babies" (các em bé).

  • Thay đổi "f" hoặc "fe" cuối cùng thành "ves": ví dụ "leaf" (lá) trở thành "leaves" (những lá).

Đối với các danh từ số nhiều bất quy tắc

Tuy nhiên, cũng có một số danh từ số nhiều không tuân theo các quy tắc trên và được xem là bất quy tắc.

Dạng số nhiều của chúng khác hoàn toàn với số ít

Một số danh từ số nhiều có hình thức hoàn toàn khác so với số ít, ví dụ:

  • "Man" (người đàn ông) trở thành "men" (những người đàn ông).

  • "Woman" (người phụ nữ) trở thành "women" (những người phụ nữ).

  • “Child” (một đứa trẻ) trở thành “Children” (những đứa trẻ)

  • “Person” (một người) trở thành “People” (nhiều người)

  • “Foot” (một bàn chân) trở thành “Feet” (hai bàn chân)

  • “Tooth” (một cái răng) trở thành “Teeth” (nhiều cái răng)

Danh từ có nguồn gốc Hy Lạp hoặc Latin

Có một số danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp hoặc Latin và tuân theo quy tắc hình thành số nhiều của ngôn ngữ gốc, ví dụ:

  • "Analysis" (phân tích) trở thành "analyses" (các phân tích).

  • "Criterion" (tiêu chí) trở thành "criteria" (các tiêu chí).

  • "Phenomenon" (hiện tượng) trở thành "phenomena" (các hiện tượng).

  • "Basis" (cơ sở) trở thành "bases" (các cơ sở).

  • "Hypothesis" (giả thuyết) trở thành "hypotheses" (các giả thuyết).

  • "Radius" (bán kính) trở thành "radii" (các bán kính).

Các danh từ này được mượn từ tiếng Hy Lạp hoặc Latin và giữ nguyên hình thức số nhiều của ngôn ngữ gốc. Điều này có nghĩa là chúng không tuân theo quy tắc thông thường của tiếng Anh để tạo số nhiều bằng cách thêm "s" hoặc "es" vào cuối từ. Thay vào đó, chúng sử dụng hình thức số nhiều đã được định sẵn từ ngôn ngữ gốc.

Một số danh từ có hai hình thức số nhiều với hai nghĩa khác nhau

Một số danh từ có hai hình thức số nhiều khác nhau và có nghĩa khác nhau. Ví dụ:

  • "Brother" (anh em ruột) có số nhiều là "brothers" (anh em ruột) và "brethren" (anh em tôn giáo).

  • "Mouse" (chuột) có số nhiều là "mice" (chuột) khi đề cập đến loài chuột nhỏ, trong khi khi đề cập đến thiết bị ngoại vi, số nhiều là "mouses" (các con chuột máy tính).

Những danh từ này có hình thức số nhiều khác nhau vì chúng tuân theo các quy tắc và bất quy tắc ngữ pháp cụ thể. Việc định nghĩa và sử dụng đúng hình thức số nhiều phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn. Việc hình thành danh từ số nhiều có thể phức tạp và đòi hỏi người học phải nắm vững các quy tắc và bất quy tắc cụ thể. Việc tham khảo từ điển hoặc tài liệu ngữ pháp tiếng Anh có thể giúp người học hiểu rõ hơn về cách hình thành danh từ số nhiều.

Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều

Khi phát âm đuôi danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có một số quy tắc chung để tuân theo. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp đặc biệt và ngoại lệ.

Quy tắc chung

  • Khi danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết vô thanh (voiceless consonant) như /p/, /t/, /k/, /s/, /ʃ/ (sh), /tʃ/ (ch), /f/, /θ/ (th), /h/, thì đuôi danh từ số nhiều được phát âm là /s/.

Ví dụ: "cats" (/kæts/), "books" (/bʊks/), "dogs" (/dɔɡz/).

  • Khi danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết hữu thanh (voiced consonant) như /b/, /d/, /ɡ/, /v/, /z/, /ʒ/ (zh), /dʒ/ (j), /m/, /n/, /ŋ/ (ng), /l/, /r/, thì đuôi danh từ số nhiều được phát âm là /z/.

Ví dụ: "dogs" (/dɔɡz/), "books" (/bʊks/), "cats" (/kæts/).

  • Khi danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết thuộc âm xát hoặc âm tắt xát (fricatives hoặc afficates) như /s/, /z/, /ʃ/ (sh), /ʒ/ (zh), /tʃ/ (ch), /dʒ/ (j), /θ/ (th), /ð/ (th), thì đuôi danh từ số nhiều được phát âm là /ɪz/.

Ví dụ: "watches" (/wɑtʃɪz/), "boxes" (/bɑksɪz/), "buses" (/bʌsɪz/).

Các trường hợp đặc biệt

  • Khi danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết /f/, /fe/, /fə/, thì đuôi danh từ số nhiều được phát âm là /vz/. Ví dụ: "wives" (/waɪvz/), "leaves" (/liːvz/), "lives" (/laɪvz/).

  • Có một số danh từ số nhiều bất quy tắc có đuôi là /ən/. Ví dụ: "children" (/ˈtʃɪldrən/), "oxen" (/ˈɑksən/).

  • Một số danh từ có hình thức số nhiều giống nhau và không thay đổi. Ví dụ: "sheep" (cừu) có số nhiều cũng là "sheep" (cừu), "fish" (cá) có số nhiều cũng là "fish" (cá).

Bảng danh sách các danh từ số nhiều bất quy tắc

Hình thức danh từ số nhiều bất quy tắc có tận cùng bằng -ves

Có một số danh từ số nhiều bất quy tắc có tận cùng bằng -ves khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Dưới đây là một số ví dụ:

  • "Leaf" (lá) trở thành "Leaves" (những cái lá).

  • "Loaf" (ổ bánh mỳ) trở thành "Loaves" (những ổ bánh mỳ).

  • "Thief" (kẻ trộm) trở thành "Thieves" (những kẻ trộm).

  • "Wife" (vợ) trở thành "Wives" (những vợ).

  • "Calf" (con bê) trở thành "Calves" (những con bê).

  • "Half" (một nửa) trở thành "Halves" (nhiều nửa).

  • "Knife" (con dao) trở thành "Knives" (những con dao).

  • "Life" (cuộc sống) trở thành "Lives" (những đời sống).

  • "Shelf" (kệ) trở thành "Shelves" (những cái kệ).

  • "Wolf" (con sói) trở thành "Wolves" (những con sói).

Hình thức danh từ số nhiều bất quy tắc khác

Ngoài những danh từ số nhiều có tận cùng bằng -ves, còn có một số danh từ khác cũng không tuân theo quy tắc phổ biến và được coi là bất quy tắc. Dưới đây là một số ví dụ:

  • "Man" (người đàn ông) trở thành "Men" (những người đàn ông).

  • "Woman" (người phụ nữ) trở thành "Women" (những người phụ nữ).

  • "Child" (đứa trẻ) trở thành "Children" (những đứa trẻ).

  • "Tooth" (răng) trở thành "Teeth" (những răng).

  • "Foot" (chân) trở thành "Feet" (những chân).

  • "Mouse" (chuột) trở thành "Mice" (những con chuột).

  • "Goose" (con ngỗng) trở thành "Geese" (những con ngỗng).

  • "Ox" (bò đực) trở thành "Oxen" (các con bò đực).

  • "Person" (người) trở thành "People" (những người).

  • "Fish" (cá) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.

  • "Sheep" (con cừu) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.

  • "Deer" (con hươu) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.

  • "Species" (loài) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.

  • "Series" (chuỗi) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.

  • "Aircraft" (máy bay) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.

Bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều

Bài tập 1:

Hãy viết dạng số nhiều của các danh từ sau đây:

  1. Cat → ___________

  2. Book → ___________

  3. Child → ___________

  4. Leaf → ___________

  5. Mouse → ___________

Bài tập 2:

Hãy viết dạng số ít của các danh từ sau đây:

  1. Dogs

  2. Children

  3. Leaves

  4. Women

  5. Boxes

Bài tập 3:

Hãy điền từ số ít hoặc số nhiều của danh từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. There are two ______ (cat) in the garden.

  2. My sister has two ______ (dog).

  3. The ______ (book) is on the table.

  4. He has three ______ (bag).

  5. The ______ (bird) are flying in the sky.

Bài tập 4:

Hãy phát âm các danh từ số nhiều sau đây:

  1. Dogs

  2. Leaves

  3. Boxes

  4. Cats

  5. Children

Bài tập 5:

Hãy viết dạng số nhiều của các danh từ số ít sau đây:

  1. Knife

  2. Tooth

  3. Woman

  4. Child

  5. Tomato

Bài tập 6:

Hãy viết dạng số ít của các danh từ số nhiều sau đây:

  1. Fish

  2. Geese

  3. Cacti

  4. Feet

  5. Men

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Cats

  2. Books

  3. Children

  4. Leaves

  5. Mice

Bài tập 2:

  1. Dog

  2. Child

  3. Leaf

  4. Woman

  5. Box

Bài tập 3:

  1. cats

  2. dogs

  3. book

  4. bags

  5. birds

Bài tập 4:

  1. /dɔɡz/

  2. /liːvz/

  3. /bɑksɪz/

  4. /kæts/

  5. /ˈtʃɪldrən/

Bài tập 5:

  1. Knives

  2. Teeth

  3. Women

  4. Children

  5. Tomatoes

Bài tập 6:

  1. Fish

  2. Goose

  3. Cactus

  4. Foot

  5. Man

Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách hình thành danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh và các trường hợp đặc biệt, cũng như cách phát âm đúng của danh từ số nhiều. Bài tập đã giúp chúng ta thực hành và áp dụng kiến thức đã học. Việc hiểu và sử dụng đúng là quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo

  • Cambridge Dictionary. “Nouns: Singular and Plural.” @CambridgeWords, 2 Aug. 2023, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/nouns-singular-and-plural. Accessed 8 Aug. 2023.

  • Hall, Diane. MyGrammarLab Intermediate Without Key and Mylab Pack. 2012.

  • ‌“Online Etymology Dictionary.” Etymonline.com, 2023, www.etymonline.com/. Accessed 8 Aug. 2023.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân