Tìm hiểu động từ nguyên mẫu (Infinitive verb) trong tiếng Anh

Admin

Động từ nguyên mẫu (Infinitive verb) là một loại từ trong tiếng Anh. Nhiều người vẫn còn thắc mắc về động từ nguyên mẫu có “to” hay không “to”. Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn hiểu về infinitive verb trong tiếng Anh với cách sử dụng và ví dụ minh họa. 

Động từ nguyên mẫu là gì?

Trước hết hãy cùng đến với định nghĩa về Infinitive verb nhé!

1. Định nghĩa

Động từ nguyên mẫu (Infinitive verb) là dạng cơ bản nhất của một động từ trong tiếng Anh. Thường, nó được biểu diễn bằng cách thêm “to” trước động từ.

Động từ nguyên mẫu không có thời gian, chủ ngữ, hoặc thể của động từ. Thay vào đó, Infinitive verb thường được sử dụng như danh từ, tân ngữ, hoặc một bổ ngữ trong câu.

Trong câu, động từ nguyên mẫu thường kết hợp với các động từ khác để tạo ra cụm động từ như: to be (là), to have (có), to do (làm)… Infinitive verb có thể nằm trong các cụm động từ phức tạp như: to want to (muốn), to need to (cần), to try to (thử), to be able to (có khả năng)… 

Động từ nguyên mẫu có to hay không.

Động từ nguyên mẫu có thể được chia thành hai dạng: động từ nguyên mẫu có to (To infinitive) và không to (Bare infinitive). Ví dụ:

Động từ nguyên mẫu có to (To infinitive):

• She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)

• They want to travel to Japan. (Họ muốn đi du lịch đến Nhật Bản.)

• He needs to finish his homework. (Anh ấy cần hoàn thành bài tập về nhà.)

Động từ nguyên mẫu không có to (Bare Infinitive):

• I can eat spicy food. (Tôi có thể ăn đồ ăn cay.)

• Please sit down. (Xin vui lòng ngồi xuống.)

• They made her cry. (Họ làm cô ấy khóc.)

2. Các hình thức của Infinitive verb

Trong tiếng Anh, khi nói về Infinitive verb thường người ta chỉ đề cập đến dạng phổ biến nhất, đó là nguyên mẫu hiện tại. Tuy nhiên, còn tồn tại bốn dạng khác, bao gồm:

• Nguyên mẫu hoàn thành

• Nguyên mẫu hoàn thành tiếp diễn

• Nguyên mẫu tiếp diễn

• Nguyên mẫu thụ động

Tuy nhiên, chúng ta sẽ tập trung vào việc hiểu về nguyên mẫu hiện tại trong bài viết này. Động từ nguyên mẫu hiện tại có hai dạng cụ thể:

• Nguyên mẫu có to = to + phần gốc

• Nguyên mẫu zero = phần gốc

Ví dụ:

Nguyên mẫu có to Nguyên mẫu không to
to see see
to go go
to eat eat
to find find

Trong tiếng Anh, để tạo dạng phủ định, bạn thêm từ “not” vào phía trước của động từ nguyên mẫu bất kỳ. Ví dụ:

• She does not like to swim. (Cô ấy không thích bơi.)

• They do not want to learn. (Họ không muốn học.)

• I do not need to study. (Tôi không cần học.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trợ động từ là gì? Cách sử dụng trợ động từ

Cách dùng động từ nguyên mẫu có to (To infinitive)

Vậy những động từ nguyên mẫu có to sẽ có những cách dùng nào?

1. Để chỉ hoạt động hoặc mục đích

Cách sử dụng V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?Trong trường hợp này, động từ nguyên mẫu có to mang ý nghĩa tương tự như in order to hoặc so as to. Cấu trúc động từ có to được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc ý định của một hành động. Điều này có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:

• Biểu thị mục đích hoặc ý định của một hành động. Ví dụ: She went to the store to buy some groceries. (Cô ấy đi đến cửa hàng để mua thực phẩm.)

• Biểu thị khả năng của một người. Ví dụ: He can swim to save his life. (Anh ấy biết bơi để tự cứu mạng mình.)

• Biểu thị ý định hoặc kế hoạch trong tương lai. Ví dụ: They will travel to Italy next summer. (Họ sẽ đi du lịch đến Italy vào mùa hè tới.)

Lưu ý: Một số động từ yêu cầu việc sử dụng Infinitive verb có to như want, hope, decide, like, love, plan… trong khi một số động từ khác yêu cầu việc sử dụng động từ nguyên mẫu không to như help, make, let, watch, hear… Ví dụ: 

• She loves to sing in the choir every Sunday. (Cô ấy yêu thích hát trong dàn hợp xướng mỗi Chủ nhật.)

• His brother help him clean living room. (Em trai giúp anh ấy dọn phòng khách.)

2. Động từ nguyên mẫu làm chủ ngữ trong câu

Động từ nguyên mẫu có to làm chủ ngữ trong câu là dạng động từ được sử dụng như phần tử chủ đề chính trong câu. Trong trường hợp này, động từ được theo sau bởi giới từ to và không có chủ ngữ nào khác trong câu.

động từ nguyên mẫu không to

Ví dụ:

• To travel the world is my lifelong dream. (Việc du lịch thế giới là ước mơ cả đời của tôi.)

• To learn a new language requires patience and hard-working. (Việc học một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự kiên nhẫn và chăm chỉ.)

• To succeed in life, one must work hard and stay focused. (Để thành công trong cuộc sống, người ta phải làm việc chăm chỉ và tập trung.)

3. Động từ nguyên mẫu làm tân ngữ trong câu

a. Tân ngữ của tính từ

To infinitive còn được sử dụng để làm tân ngữ của một tính từ trong câu. Ở trường hợp này, động từ nguyên mẫu theo sau giới từ to để diễn đạt hành động mà tính từ mô tả. Cấu trúc câu thường là: 

S + To be + Adj + (for/of somebody) + To infinitive + …

Ví dụ:

• She was happy to see her old friends again. (Cô ấy vui mừng khi gặp lại bạn bè cũ của mình.)

• The concert was too loud for me to enjoy. (Buổi hòa nhạc quá ồn đối với tôi để thưởng thức.)

b. Tân ngữ của động từ

Infinitive verb còn được sử dụng làm tân ngữ cho một động từ khác trong câu. Điều này thường xảy ra khi một động từ cần một hành động khác để hoàn thành ý nghĩa của nó. Ví dụ:

• She wants to learn how to play the guitar. (Cô ấy muốn học cách chơi đàn ghi-ta.)

• He needs to finish his homework before going out. (Anh ấy cần phải hoàn thành bài tập trước khi đi chơi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ

4. Cấu trúc Verb + Subject + To infinitive

động từ nguyên mẫu có to
Trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive, động từ nguyên mẫu có to được sử dụng sau một động từ chính và thường thể hiện một hành động hoặc ý định xảy ra phía sau. Ví dụ:

• She asked him to take care their daughter. (Cô ấy đã yêu cầu anh ấy chăm sóc con gái của họ.)

• They told us to wait for further instructions. (Họ bảo chúng tôi đợi chỉ thị thêm.)

5. Đứng sau từ nghi vấn

Động từ nguyên mẫu đứng sau từ hỏi.

Có trường hợp Infinitive verb xuất hiện sau các từ nghi vấn. Tuy nhiên, cần chú ý rằng cấu trúc của To infinitive không được sử dụng sau câu hỏi why. Ví dụ:

• She asked what to do next. (Cô ấy đã hỏi làm gì tiếp theo.)

• I wonder when to visit the museum. (Tôi tự hỏi khi nào thì mình đi bảo tàng.)

Cách dùng động từ nguyên mẫu không to (Bare infinitive)

Vậy cách dùng Bare infinitive như thế nào?

1. Thường đi với help/let/make

let us

Động từ nguyên mẫu không to thường kết hợp với các động từ như make, let, và help để truyền đạt ý nghĩa cụ thể trong câu với cấu trúc:

S + make/let/help + Object + Bare infinitive

Ví dụ:

• She makes her children clean their rooms regularly. (Cô ấy bắt con cái cô ấy dọn phòng thường xuyên.)

• The teacher let the students use their textbooks during the exam. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng sách giáo trình trong kỳ thi.)

• Can you help me move this heavy table? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái bàn nặng này không?)

2. Đứng sau các động từ chỉ giác quan, cảm giác

cách giúp con học nghe dễ dàng

Bare infinitive thường theo sau các động từ chỉ cảm giác, giác quan như see, hear, feel, watch, listen và notice. Khi sử dụng Bare infinitive với các động từ này, nó được dùng để mô tả hành động hoặc tình trạng mà người nói quan sát, cảm nhận được. Ví dụ:

• I saw her run across the street. (Chúng tôi nhìn thấy cô ấy chạy qua đường.)

• He hears the birds sing in the morning. (Anh ấy nghe thấy những con chim hót vào buổi sáng.)

• She felt the raindrops fall on her face. (Cô ấy cảm thấy những giọt mưa rơi lên mặt cô ấy.)

• We watched the sun set over the horizon. (Chúng tôi nhìn thấy mặt trời lặn dưới chân trời xa.)

>>> Tìm hiểu thêm: Động từ trạng thái (state/stative verb): Trọn bộ kiến thức và bài tập

3. Động từ nguyên mẫu dùng với why

Sử dụng động từ nguyên mẫu không to khi đưa ra lời đề nghị trong câu hỏi why. Ví dụ:

• Why watch a movie when you can read a book? (Tại sao lại xem phim trong khi bạn có thể đọc sách?)

• Why pay more when you can get the same product for less? (Tại sao trả thêm tiền khi bạn có thể mua sản phẩm tương tự với giá rẻ hơn?)

• Why worry about the past when you can focus on the present and future? (Tại sao phải lo lắng về quá khứ khi bạn có thể tập trung vào hiện tại và tương lai?)

4. Đứng sau had better hoặc would better

Nắm trọn cấu trúc had better: Cách dùng, ví dụ và bài tập có đáp án

Động từ nguyên mẫu không to thường xuất hiện sau cụm động từ had better hoặc would better để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về hành động nên thực hiện hoặc không nên thực hiện. Ví dụ:

• You had better study for the exam if you want to pass. (Tốt hơn hết bạn nên ôn tập cho kỳ thi nếu muốn vượt qua.)

• I would better not eat too much junk food if I want to stay healthy. (Tốt nhất tôi không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt nếu muốn giữ sức khỏe.)

Động từ nguyên mẫu là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa, mục đích, ý định của hành động trong nhiều tình huống khác nhau. ILA hy vọng bạn sẽ nắm được nhiều kiến thức hơn về Infinitive verb. Chúc bạn học tốt!

>>> Tìm hiểu thêm: “Luyện công” với 40 bài tập thì quá khứ tiếp diễn