Tính từ ngắn (Short adjectives): Nhận biết, cách dùng và bài tập

Admin

Cách dùng tính từ ngắn (Short adjectives) và bài tập

Tính từ ngắn (Short adjectives): Nhận biết, cách dùng và bài tập

Tính từ ngắn (Short adjectives) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả các đặc điểm của vật, người hoặc sự việc một cách ngắn gọn và hiệu quả. Những từ này thường chỉ có một âm tiết. Tuy nhiên, cách sử dụng của những loại tính từ này như thế nào và cách phân biệt short adjectives và long adjectives ra sao? Hãy cùng VUS tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết này nhé!

Tính từ ngắn trong tiếng Anh là gì?

Short adjectives thường là những tính từ chỉ có 1 âm tiết trong Anh ngữ. Tuy nhiên, trên thực tế vẫn có những trường hợp mà tính từ có 2 âm tiết khi có đuôi kết thúc là “-y, -le, -et, -ow, -er” vẫn được xem là short adjectives.

Ví dụ về short adjectives có 1 âm tiết:

  • Big (lớn)
  • Small (nhỏ)
  • Fast (nhanh)
  • Slow (chậm)
  • Hot (nóng)
  • Cold (lạnh)
  • Tall (cao)

Ví dụ về short adjectives có 2 âm tiết:

  • Happy (hạnh phúc)
  • Simple (đơn giản)
  • Narrow (hẹp)
  • Quiet (yên tĩnh)
  • Clever (thông minh)

Tính từ ngắn thường được dùng trong những cấu trúc nào?

Short adjectives thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh, bao gồm so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative). Tính ngắn gọn và dễ hiểu của chúng làm cho việc truyền đạt ý nghĩa trở nên hiệu quả hơn trong các tình huống so sánh.

Cấu trúc so sánh hơn

Cấu trúc so sánh hơn (comparative structure) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ, sự khác biệt giữa hai vật thể, người hoặc sự việc. Đối với cấu trúc so sánh hơn, short adjectives sẽ được thêm “er” vào ở cuối.

Công thức chung:

S + V + Short adjective-er + than  + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • This tiramisu is sweeter than the one I had yesterday. (Cái bánh tiramisu này ngọt hơn cái tôi ăn hôm qua)
  • The cat runs faster than the mouse. (Con mèo chạy nhanh hơn con chuột)

Cấu trúc so sánh nhất

Cấu trúc so sánh nhất (superlative structure) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ vượt trội nhất giữa ba hoặc nhiều vật thể, người hoặc sự việc. Đối với cấu trúc so sánh hơn short adjectives sẽ được thêm “est” vào ở cuối.

Công thức chung:

S + V + the + short adjective-est  + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • Linda is the tallest person in the room. (Linda là người cao nhất trong phòng)
  • It’s the hottest day of the year. (Đây là ngày nóng nhất trong năm)

Lưu ý khi sử dụng short adjectives trong cấu trúc so sánh

Khi sử dụng short adjectives trong cấu trúc so sánh, có một vài lưu ý quan trọng mà bạn cần biết:

  • Khi tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và kế tiếp là một phụ âm thì bạn lưu ý cần phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “er” hoặc “est”
    • Big → Bigger
    • Hot → Hottest
  • Khi tính từ kết thúc bằng đuôi “y” thì bạn cần phải chuyển “y” thành “i” sau đó mới thêm  “er” hoặc “est”
    • Early → Earlier
    • Happy → Happiest
  • Khi tính từ kết thúc bằng đuôi ‘e’, trong cấu trúc so sánh bạn chỉ cần thêm “r” hoặc “st” ở cuối từ
    • Late →  Lateest  → Latest
    • Large →  Lartgeer  → Larger,…
  • Có một số short adjectives mang nghĩa tuyệt đối và không thể sử dụng trong cấu trúc so sánh vì chúng đã đạt đến mức độ tối đa hoặc tối thiểu.
    • Perfect (hoàn hảo): Không thể so sánh hơn “perfect”, vì nó đã là tối đa.
    • Unique (duy nhất): Mọi thứ đều duy nhất theo cách của riêng nó, không thể so sánh hơn.
    • Full (đầy đủ): Nếu một cái gì đầy đủ, nó đã đạt đến mức tối đa.

Những cách giúp phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

Điểm khác nhau cơ bản giữa short adjectives và long adjectives trong tiếng Anh đó là số âm tiết trong mỗi tính từ. Cùng tham khảo cụ thể các cách phân biệt dưới đây:

 

Short adjectives

Long adjectives

Khái niệm

Có 1 âm tiết

Có 2 âm tiết trở lên

So sánh hơn

S + V + Short Adj-er + than  + O/ Clause/ N/ Pronoun

S + V + more + Long Adj + than + O/ Clause/ N/ Pronoun 

So sánh nhất

S + V + the + Short Adj-est + O/ Clause/ N/ Pronoun

S + V + the most + Long Adj + O/ Clause/ N/ Pronoun

Trong trường hợp bạn gặp các tính từ lạ, không thể đọc để xác nhận số lượng âm tiết thì dưới đây là một vài mẹo về cách đếm âm tiết giúp bạn nhanh chóng phân biệt được đâu là short adjectives, đâu là long adjectives.

  • Nếu tính từ có một chữ/ cụm nguyên âm “u, a, o, e, i, y” không tính đuôi “e” thì đó là short adjectives.
    • Big → 1 nguyên âm “i” → Tính từ 1 âm tiết
    • Small → 1 nguyên âm “a”
  • Nếu tính từ có hai chữ/ cụm nguyên âm “u, a, o, e, i, y” tách rời nhau và không tính đuôi “e” thì đó là long adjectives.
    • Beautiful → 1 cụm nguyên âm “eau”, 1 nguyên âm “i”, 1 nguyên âm “u” → Tính từ 3 âm tiết
    • Interesting → 1 nguyên âm “i”, 1 nguyên âm “e”, 1 nguyên âm “e”, 1 nguyên âm “i”   → Tính từ 4 âm tiết

Những trường hợp đặc biệt của short adjectives

Có một vài trường hợp đặc biệt liên quan đến short adjectives mà bạn cần nên biết để tránh việc nhầm lẫn hoặc sai sót trong quá trình sử dụng giao tiếp cũng như làm bài thi.

Tính từ ngắn bất quy tắc

Một số short adjectives trong tiếng Anh không tuân thủ theo quy tắc biến đổi thông thường khi sử dụng trong cấu trúc so sánh, chính vì vậy, các tính từ này được gọi là tính từ ngắn bất quy tắc. Dưới đây là một số ví dụ về short adjectives bất quy tắc và cách chúng được biến đổi trong từng cấu trúc so sánh:

Short adjectives

Comparative

Superlative

Good

(Tốt)

Better

(Tốt hơn)

Best

(Tốt nhất)

Bad

(Xấu)

Worse

(Xấu hơn) 

Worst

(Xấu nhất)

Much

(Nhiều)

More

(Nhiều hơn)

Most

(Nhiều nhất)

Old

(Cổ/ cũ/ già)

Older

(Cổ/ cũ/ già hơn)

Oldest

(Cổ/ cũ/ già nhất)

Old

(Lớn tuổi)

Elder

(Lớn tuổi hơn)

Eldest

(Lớn tuổi nhất)

Tính từ có 2 cách sử dụng

Các tính từ kết thúc bằng “-le, -er, -et, -ow” có thể được xem đồng thời là short adjectives và long adjectives. Do đó, chúng ta có thể sử dụng cả hai cách biến đổi: thêm hậu tố “-er”, “-est” vào cuối từ hoặc thêm “more”, “the most” vào trước.

Tính từ 

So sánh hơn

So sánh nhất

Happy

Happier / more happy

Happiest / the most happy

Simple

Simpler / more simple

Simplest / the most simple

Narrow

Narrower / more narrow

Narrowest / the most narrow

Quiet 

Quieter / more quiet

Quietest / the most quiet

Clever

Cleverer / more clever

Cleverest / the most clever

Ví dụ:

  • She is cleverer / more clever than her classmates (Cô ấy thông minh hơn các bạn cùng lớp của mình)

Short adjectives kết thúc bằng đuôi “ed” kết hợp được với “more” và “most”

Những short adjectives có đuôi “-ed” thường vẫn sử dụng được với “more” hoặc “most” để so sánh mức độ.

  • Pleased →  more pleased → most pleased.
  • Tired → more tired →  most tired.

Ví dụ trong câu: She was more pleased with her test score than with her previous results (Cô ấy hài lòng hơn với điểm thi của mình hơn là với kết quả trước đó).

Các dạng bài tập về tính từ ngắn trong tiếng Anh thường gặp có đáp án

Việc giải các dạng bài tập về short adjectives trong tiếng Anh thường xuyên là một cách hiệu quả giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng tính từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các dạng bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nhận biết, sử dụng đúng và áp dụng short adjectives trong các cấu trúc câu so sánh một cách chính xác.

Bài tập 1: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong những tính từ sau

  1. Tall
  2. Fast
  3. Beautiful
  4. Hot
  5. Interesting
  6. Intelligent
  7. Bright
  8. Modern
  9. Strong
  10. Dangerous
  11. Comfortable
  12. Delicious
  13. Small
  14. Cold
  15. Slow
  16. Dark
  17. Difficult
  18. Exciting
  19. Important
  20. Creative

Đáp án:

Short adjectives

  • Tall
  • Fast
  • Hot
  • Bright
  • Modern
  • Strong
  • Small
  • Cold
  • Slow
  • Dark

Long adjectives

  • Beautiful
  • Interesting
  • Intelligent
  • Modern
  • Dangerous
  • Comfortable
  • Delicious
  • Difficult
  • Exciting
  • Important
  • Creative

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. This book is ___ than the one I read last week.

a) more interesting

b) most interesting

c) interestinger

d) interestingly

2. Which of the following sentences uses the correct comparative form?

a) He’s the goodest player on the team.

b) She is smarter than me.

c) The weather is more hotter today.

d) The movie was so boring than I expected.

3. Sarah is ___ at playing the piano than her sister.

a) good

b) better

c) best

d) well

4. Which word is the correct comparative form of “little”?

a) less

b) littler

c) least

d) more little

5. The mountain peak is ___ than I thought it would be.

a) highest

b) high

c) higher

d) highly

6. This is ___ cake I’ve ever tasted.

a) more delicious

b) most delicious

c) deliciously

d) delicious

7. Which of the following sentences uses the correct superlative form?

a) She’s the most taller person in the family.

b) This book is most interesting than the others.

c) He’s the strongest player on the team.

d) My car is gooder than yours.

8. Mount Everest is ___ mountain on Earth.

a) high

b) higher

c) highest

d) highly

9. Which word is the correct superlative form of “little”?

a) littler

b) less

c) least

d) littlest

10. She’s ___ student in her class.

a) good

b) better

c) best

d) well

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

a

b

b

a

c

b

c

c

d

c

Bài tập 3: Viết lại dạng so sánh hơn của các tính từ dưới đây

  1. Old
  2. Tall
  3. Fast
  4. Strong
  5. Big
  6. Hot
  7. Busy
  8. Expensive
  9. Intelligent
  10. Noisy

Đáp án:

1

Older

2

Taller

3

Faster

4

Stronger

5

Bigger

6

Hotter

7

Busier

8

More Expensive

9

More Intelligent

10

Noisier

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống dạng so sánh hơn của các tính từ

  1. She is ________ (talented) at playing the piano than her brother.
  2. This Harry Potter movie is ________  (interesting) than the one we saw last week.
  3. The weather is ________ (cold) today than it was yesterday.
  4. He is ________ (smart) than any other student in the class.
  5. The white hat is ________ (pretty) than the blue one.
  6. Running is ________ (healthy) than sitting around all day.
  7. The new seafood restaurant is ________  (popular) than the old one.
  8. Her painting is ________ (good) than mine.
  9. Your idea is ________ (creative) than mine.
  10. The traffic is ________ (bad) in the evenings.

Đáp án:

1

She is more talented at playing the piano than her brother.

2

This Harry Potter movie is more interesting than the one we saw last week.

3

The weather is colder today than it was yesterday.

4

He is smarter than any other student in the class.

5

The white hat is prettier than the blue one.

6

Running is healthier than sitting around all day.

7

The new seafood restaurant is more popular than the old one.

8

Her painting is better than mine.

9

Your idea is more creative than mine.

10

The traffic is worse in the evenings.

Chinh phục những kỳ thi tiếng Anh cùng lộ trình học tập chuẩn quốc tế của VUS

Bạn muốn thăng tiến trong sự nghiệp nhưng tiếng Anh lại gây cản trở? Bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp nhưng lịch trình công việc lại quá bận rộn? Bạn lo lắng khi khả năng Anh ngữ của con em mình thua sức các bạn đồng trang lứa? Bạn muốn chinh phục kỳ thi IELTS nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo, với 4 khóa học tốt nhất tại VUS sẽ giải quyết tất cả những vấn đề mà bạn đang gặp phải:

  • Anh ngữ thiếu niên Young Leader (11- 15 tuổi) tiếng Anh THCS, giúp các em vững vàng kiến thức về tiếng Anh, tự tin trong các chương trình học tại cấp THCS và sẵn sàng chinh phục các chứng chỉ quốc tế KET, PET, IELTS.
  • Bứt phá band điểm, ôn luyện cùng đội ngũ IELTS mentor chuyên nghiệp, hệ thống bài tập và bài thi thử độc quyền giúp học viên tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế với IELTS Express và IELTS Expert
  • Với hơn 365 chủ đề học đa dạng, thời gian học linh hoạt, nâng tầm kỹ năng giao tiếp, không đắn đo công việc hay lịch trình bận rộn, xây dựng bước đệm cho hành trình thăng tiến trong sự nghiệp cùng khóa học iTalk tiếng Anh giao tiếp.
  • Lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng cho học tập, làm việc, ứng dụng kiến thức đã học vào cuộc sống một cách hiệu quả cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc.

Bên cạnh chương trình giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế, VUS còn xây dựng nhiều hoạt động ngoại khóa, tăng đam mê và tăng kỹ năng ứng dụng Anh ngữ vào trong thực tế, kích thích sự phát triển của các kỹ năng mềm cần thiết cho quá trình học tập và làm việc.

Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… Cùng với đó sự phát triển không ngừng về chất lượng giáo dục và đào tạo.

  • Hệ thống giáo dục Anh ngữ đầu tiên và duy nhất đạt chứng nhận 6 năm liền về chất lượng giảng dạy và đào tạo tiếng Anh chuẩn quốc tế của NEAS.
  • Lập kỷ lục tại Việt Nam với số lượng học viên đạt các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất lên đến 180.918 học viên.
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn tin tưởng và gửi gắm con em mình tại VUS.
  • 70 cơ sở có mặt tại khắp các tỉnh thành và đạt 100% chứng nhận của NEAS.
  • Với hơn 2700+ giáo viên và trợ giảng giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn thông qua quy trình gắt cao và không ngừng phát triển trình độ để tiếp bước tạo thêm những thế hệ học viên ưu tú. 
  • 100% các giáo viên đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
  • Là hệ thống Anh ngữ duy nhất được Cambridge University Press & Assessment chứng nhận “Gold Preparation Center” Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất – Hạng mức Vàng duy nhất trong khu vực.
  • Bên cạnh đó, VUS còn là đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh.

Phía trên là toàn bộ kiến thức cốt lõi về tính từ ngắn mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên theo dõi VUS để cập nhật những kiến thức bổ ích về Anh ngữ mỗi ngày nhé